Đang thực hiện

100 từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong công ty Hàn Quốc

Thời gian đăng: 06/01/2018 10:11

Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu 100 từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong các công ty Hàn Quốc nhé!

Công ty Hàn Quốc
Công ty Hàn Quốc

1. 사무실: văn phòng
2. 경리부: bộ phận kế toán
3. 관리부: bộ phận quản lý
4. 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
5. 총무부: bộ phận hành chính
6. 업무부: bộ phận nghiệp vụ
7. 생산부: bộ phận sản xuất
8. 컴퓨터: máy vi tính
9. 복사기: máy photocoppy
10. 팩스기: máy fax
11. 전화기: điện thoại
12. 프린트기: máy in
13. 계산기: máy tính
14: 장부: sổ sách
15. 기록하다: vào sổ / ghi chép
16. 전화번호: số điện thoại
17. 열쇠,키: chìa khóa
18. 여권: hộ chiếu
19. 외국인등록증: thẻ người nước ngoài
20. 백지: giấy trắng
21. 월급: lương
22. 출급카드: thẻ chấm công
23. 보너스: tiền thưởng
24. 월급명세서: bảng lương
25. 기본월급: lương cơ bản
26. 잔업수당    : tiền tăng ca / làm thêm
27. 특근수당    : tiền làm ngày chủ nhật
28. 심야수당: tiền làm đêm
29. 유해수당: tiền trợ cấp độc hại
30. 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
31. 월급날: ngày trả lương
32. 공제: khoản trừ
33. 의료보험료: phí bảo hiểm
34. 의료보험카드: thẻ bảo hiểm
35. 공장: nhà máy / công xưởng
36. 사장: giám đốc
37. 사모님: bà chủ

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

 

38. 부사장: phó giám đốc
39. 이사: phó giám đốc
40. 공장장: quản đốc
41. 부장: trưởng phòng
42. 과장: trưởng chuyền
43: 대리: phó chuyền
44. 반장: trưởng ca
45. 비서: thư ký
46. 관리자: người quản lý
47. 기사: kỹ sư
48. 운전기사    : lái xe
49. 근로자: người lao động
50. 외국인근로자: lao động nước ngoài
51. 연수생: tu nghiệp sinh
52. 불법자: người bất hợp pháp
53. 경비아저씨: bác bảo vệ
54. 식당아주머니:    bác gái nấu ăn
55. 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
56. 일: công việc
57. 일을하다: làm việc
58. 주간: ca ngày
59. 야간: ca đêm
60. 이교대: hai ca
61. 잔업: làm thêm
62. 주간근무    : làm ngày
63. 야간근무: làm đêm
64. 휴식: nghỉ ngơi
65. 출근하다: đi làm
66. 퇴근하다    : tan ca
67. 결근: nghỉ việc
68. 모단결근: nghỉ không lí do
69. 일을 시작하다: bắt đầu công việc
70. 일을 끝내다: kết thúc công việc
71. 퇴사하다    : thôi việc
72. 근무처: nơi làm việc
73. 근무시간: thời gian làm việc
74. 수량: số lượng
75. 품질: chất lượng
76. 작업량: lượng công việc
77. 부서: bộ phận
78. 안전모: mũ an toàn
79. 공구: công cụ
80. 작업복: áo quần bảo hộ lao động
81. 장갑: găng tay
82. 기계: máy móc
83. 미싱: máy may
84. 섬유기계: máy dệt
85. 프레스: máy dập
86. 선반: máy tiện
87. 용접기: máy hàn
88. 재단기: máy cắt
89. 포장기: máy đóng gói
90. 자수기계: máy thêu
91. 라인: dây chuyền
92. 트럭: xe chở hàng / xe tải
93. 지게차: xe nâng
94. 크레인: xe cẩu
95. 반: chuyền
96. 검사반: bộ phận kiểm tra
97. 포장반: bộ phận đóng gói
98. 가공반: bộ phận gia công
99. 완성반: bộ phận hoàn tất
100. 제폼: sản phẩm

Học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày sẽ giúp bạn ngày càng trau dồi vốn từ vựng và học giỏi tiếng Hàn hơn!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác