Thời gian đăng: 29/03/2016 16:50
Hoạt động mua bán hàng là một trong những hoạt động quan trọng, cần thiết liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày. Các bạn đang học tiếng Hàn đã biết các từ vựng về hoạt động bán hàng chưa?
Làm sao để học từ vựng tiếng hàn về bán hàng hiệu quả?
Để giúp các bạn hiểu và biết hơn về cách giao tiếp của người Hàn Quốc về bán hàng, trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 200 từ vựng tiếng Hàn về bán hàng phần 1 . Bớt chút thời gian học và bổ sung từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé!
1. 고정비: Chi phí cố định
2. 공장: Nhà máy
3. 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp
4. 교환: Trao đổi
5. 구전: Truyền miệng
6. 귀금속: Kim loại quí
7. 금액조정: Thanh toán số lượng
8. 기업소득세: Thếu thu nhập doanh ngiệp
9. 기입자: Thêu bao truyền hình cáp
10. 기존고객: Khách hàng hiện có
11. 낙지: Vùng phủ sóng
12. 녹화: Thu âm
13. 단가: Đơn giá
14. 단위: Đơn vị
15. 단품: Sản phẩm riêng lẻ
16. 달성율: Tỉ lệ thành công
17. 대물상품: Sản phẩm lớn
18. 대부: Khoản vay nợ
19. 대조확인: Kiểm tra chéo
20. 대차대조표: Bản cân đối kế toán
Làm sao để viết tiếng hàn chuẩn?
21. 등급; Phân loại
22. 등록: Đăng ký
23. 등록자본금: Vốn đăng ký
24. 디지털가전: Thiết bị điện tử
25. 레포츠: Giải trí / Thể thao
26. 론칭: Cho ra mắt
27. 리뷰회의: Họp duyệt trương trình
28. 리허설: Diễn thử
29. 마케팅: Tiếp thị
30. 매장: Cửa hàng
31. 매체: Kênh
32. 매출비중: Tỉ lệ doanh số
33. 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
34. 매출액: Doanh số bán hàng
35. 모델: Người mẫu
36. 모듈: Môđun
37. 목표액: Chỉ tiêu doanh số
38. 무류센터: Trung tâm phân phối
39. 무이자할부: Trả góp không lãi
40. 미용: Làm đẹp
41. 미출고: Hàng chưa giao
42. 반출: Đưa ra,
43. 반품: Hàng trả
44. 방송: Phát sóng
45. 방송제작비: Chi phí sản xuất
46. 배경음악: Nhạc nền
47. 배송(원:) Giao hàng ( đại lý)
48. 배송비: Chi phí giao hàng
49. 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng
50. 벤더: Nhà cung cấp
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu có mặt tại Việt Nam
51. 변동비: Chi phí khả biến
52. 보험: Bảo hiểm
53. 부진상품: Sản phẩm khó bán
54. 부체: Nợ
55. 분당이익: Lợi nhuận mỗi phút
56. 분장: Trang điểm
57. 비용: Chi phí
58. : Thanh toán chi phí
59. 사업자등록증: Giấy phép kinh doanh
60. 사은품: Quà tặng miễng phí
61. 사이즈: Kích thước
62. 상승: Tăng
63. 상표: Nhãn hiệu thương mại
64. 상품: Sản phẩm
65. 상품개발: Phát triển sản phẩm
66. 상품구성: Cấu tạo sản phẩm
67. 상품권: Phiếu quà tặng sản phẩm
68. 상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm
69. 상품기획: Hoạch định sản phẩm
70. 상품소개: Giới thiệu sản phẩm
71. 상품인수인계: Giao nhận sản phẩm
72. 상품코드: Mã số sản phẩm
73. 색상: Màu sắc
74. 샘플 :Hàng mẫu
75. 생방송: Chương trình trực tiếp
76. 생활용품: Đồ gia dụng
77. 서버: Máy chủ
78. 서비스: Dịch vụ bán hàng
79. 세금: Thuế
80. 세전/세후: Trước thuế/sau thuế
81. 세트: Lắp đặt, cài đặt
82. 소구포인트: Điểm nổi bật của sản phẩm
83. 소싱: Tìm nguồn cung ứng
84. 소품 :Đạo cụ
85. 속옷: Đồ lót
86. 손익계산서: Báo cáo thực tập
87. 송장: Hóa đơn
88. 송출료: Chi phí truyền thông
89. 송출범위: Độ bao phủ
90. 수거: Thu thập
91. 수발: Nhận và gửi hàng
92. 수수료: Tiền hoa hồng
93. 수정: Điều chỉnh
94. 수취거절: Từ chối
95. 순주문액: Số lượng đơn hàng thực tế
96. 시스템: Hệ thống
97. 시연: Làm mẫu giới thiệu sản phẩm
98. 시장가: Giá thị trường
99. 시청: số người xem
100. 시청률: Chỉ số người xem
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhập tiếp 100 từ vựng tiếng Hàn bán hàng và các bài viết bổ ích khác nhé!
Làm sao để học từ vựng tiếng hàn về bán hàng hiệu quả?
1. 고정비: Chi phí cố định
2. 공장: Nhà máy
3. 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp
4. 교환: Trao đổi
5. 구전: Truyền miệng
6. 귀금속: Kim loại quí
7. 금액조정: Thanh toán số lượng
8. 기업소득세: Thếu thu nhập doanh ngiệp
9. 기입자: Thêu bao truyền hình cáp
10. 기존고객: Khách hàng hiện có
11. 낙지: Vùng phủ sóng
12. 녹화: Thu âm
13. 단가: Đơn giá
14. 단위: Đơn vị
15. 단품: Sản phẩm riêng lẻ
16. 달성율: Tỉ lệ thành công
17. 대물상품: Sản phẩm lớn
18. 대부: Khoản vay nợ
19. 대조확인: Kiểm tra chéo
20. 대차대조표: Bản cân đối kế toán
Làm sao để viết tiếng hàn chuẩn?
22. 등록: Đăng ký
23. 등록자본금: Vốn đăng ký
24. 디지털가전: Thiết bị điện tử
25. 레포츠: Giải trí / Thể thao
26. 론칭: Cho ra mắt
27. 리뷰회의: Họp duyệt trương trình
28. 리허설: Diễn thử
29. 마케팅: Tiếp thị
30. 매장: Cửa hàng
31. 매체: Kênh
32. 매출비중: Tỉ lệ doanh số
33. 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
34. 매출액: Doanh số bán hàng
35. 모델: Người mẫu
36. 모듈: Môđun
37. 목표액: Chỉ tiêu doanh số
38. 무류센터: Trung tâm phân phối
39. 무이자할부: Trả góp không lãi
40. 미용: Làm đẹp
41. 미출고: Hàng chưa giao
42. 반출: Đưa ra,
43. 반품: Hàng trả
44. 방송: Phát sóng
45. 방송제작비: Chi phí sản xuất
46. 배경음악: Nhạc nền
47. 배송(원:) Giao hàng ( đại lý)
48. 배송비: Chi phí giao hàng
49. 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng
50. 벤더: Nhà cung cấp
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu có mặt tại Việt Nam
52. 보험: Bảo hiểm
53. 부진상품: Sản phẩm khó bán
54. 부체: Nợ
55. 분당이익: Lợi nhuận mỗi phút
56. 분장: Trang điểm
57. 비용: Chi phí
58. : Thanh toán chi phí
59. 사업자등록증: Giấy phép kinh doanh
60. 사은품: Quà tặng miễng phí
61. 사이즈: Kích thước
62. 상승: Tăng
63. 상표: Nhãn hiệu thương mại
64. 상품: Sản phẩm
65. 상품개발: Phát triển sản phẩm
66. 상품구성: Cấu tạo sản phẩm
67. 상품권: Phiếu quà tặng sản phẩm
68. 상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm
69. 상품기획: Hoạch định sản phẩm
70. 상품소개: Giới thiệu sản phẩm
71. 상품인수인계: Giao nhận sản phẩm
72. 상품코드: Mã số sản phẩm
73. 색상: Màu sắc
74. 샘플 :Hàng mẫu
75. 생방송: Chương trình trực tiếp
76. 생활용품: Đồ gia dụng
77. 서버: Máy chủ
78. 서비스: Dịch vụ bán hàng
79. 세금: Thuế
80. 세전/세후: Trước thuế/sau thuế
81. 세트: Lắp đặt, cài đặt
82. 소구포인트: Điểm nổi bật của sản phẩm
83. 소싱: Tìm nguồn cung ứng
84. 소품 :Đạo cụ
85. 속옷: Đồ lót
86. 손익계산서: Báo cáo thực tập
87. 송장: Hóa đơn
88. 송출료: Chi phí truyền thông
89. 송출범위: Độ bao phủ
90. 수거: Thu thập
91. 수발: Nhận và gửi hàng
92. 수수료: Tiền hoa hồng
93. 수정: Điều chỉnh
94. 수취거절: Từ chối
95. 순주문액: Số lượng đơn hàng thực tế
96. 시스템: Hệ thống
97. 시연: Làm mẫu giới thiệu sản phẩm
98. 시장가: Giá thị trường
99. 시청: số người xem
100. 시청률: Chỉ số người xem
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhập tiếp 100 từ vựng tiếng Hàn bán hàng và các bài viết bổ ích khác nhé!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288