Đang thực hiện

21 từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng vui vẻ

Thời gian đăng: 05/05/2016 16:42
Trong mỗi con người luôn tồn tại rất nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau như cười, nói vui vẻ,... Vậy bạn đã biết diễn đạt nó thành lời bằng tiếng Hàn chưa?  Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 21 từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng vui vẻ . Cùng học để bộc lộ cảm xúc của mình một cách chính xác hơn nhé.
21 từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng vui vẻ
21 từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng vui vẻ
1.기분이 좋다  => Vui vẻ
2.기뻐하다 ,기쁘다  => vui mừng
3.기쁨  => Sự vui mừng
4.인생의 기쁨  =>niềm vui của cuộc đời.
5미소  => Nụ cười
6.반가운  => sự vui mừng
7.반가운 소식 tin vui.
8.반갑게 웃다  =>cười một cách vui mừng.
9.반갑다  => vui mừng
10.반기다 => vui vẻ chào đón
11.반색 => vui mừng , phấn khởi
12.시원섭섭하다 =>vừa vui , vừa buồn
Cẩm nang học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Cẩm nang học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
13.신바람 => vui vẻ , thích thú
14.열광 => cuồng nhiệt
15.열광하며 환호하다 =>hoan hô cuồng nhiệt
16.우러르다 => trào lên
17.웃다 => cười
18.웃음 => nụ vười
9.유쾌심 => thoải mái , sảng khoái
20.재미 => thú vị
21.재미있다 => có hay , có thú vị
Với các tính từ biểu thị tâm trạng vui vẻ ở trên , chắc các bạn đã biết cách bộc lộ rồi đúng không ? Cùng cùng bổ sung thêm các chủ đề từ vựng khác để nâng cao level tiếng Hàn của mình hơn nữa nào . Trung tâm Hàn Ngữ SOFL chúc các bạn học tiếng Hàn thành công!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác