Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thiết bị và điện tử

Thời gian đăng: 12/03/2016 10:11

Tiếp tục với chuyên mục từ vựng tiếng Hàn của Hàn Ngữ SOFL là chủ đề thiết bị điện tử. Chủ đề này phù hợp với những bạn đang học kỹ thuật hoặc đang công tác tại các lĩnh vực có liên quan.

Trong khóa học đào tạo tiếng Hàn cho doanh nghiệp, chúng tôi nhận được rất nhiều yêu cầu từ các nhân viên, các nhà quản lý về những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật, tiếng Hàn về điện. Chính vì vậy SOFL đã cập nhật những từ vựng này để gửi tới các học viên. Đây tuy không phải là những từ được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày nhưng những bạn nào học chuyên ngành điện tử, chuyên ngành kỹ thuật máy móc, đi phiên dịch thì không thể không biết.
 

tu vung tieng han
Từ vựng tiếng Hàn về máy móc

Từ vựng tiếng Hàn về máy móc - kỹ thuật

1. 변압기: Máy biến áp
경보기: Máy cảnh báo

2. 발전기: Máy phát điện

3. 전등: Bóng đèn

4. 형광등: Đèn huỳnh quang

5. 고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân

6. 백연전구: Đèn tròn dây tóc

7. 전등을 달다: Gắn, lắp bóng đèn

8. 스위치: Công tắc

9. 극한 스위치: Công tắc hành trình

10. 전선: Dây dẫn điện

11. 케이블: Cable

12. 모터: Động cơ

13. 퓨즈: Cầu chì

14. 센서: Cảm biến

15. 16. 차단기: Cầu dao

17. 전동기: Máy điện

18. 전동차: Xe điện

19. 콘센트: Ổ cắm điện

20. 전류: Dòng điện

21. 전류계: Kế

22. 허용 전류: Dòng điện cho phép

23. 전선의 허용 전류: Dòng điện cho phép qua dây dẫn

24. 극: Cực (pole)

25. 전파: Tần số

26. 전지: Pin, ắc quy

27. 전자: Điện tử

28. 전압: Điện áp

29. 특고압: Điện cao áp

30. 정격: Định mức

31. 정격 전압: Điện áp định mức

32. 정격 전류: Dòng điện định mức

33. 회전: Vòng quay

34. 회전속도: Tốc độ quay

35. 직경/외경: Đường kính

36. 규약: Quy ước

37. 절연: Sự cách điện

38. 절열 테이프: Keo cách điện

39. 부하: Tải

40. 출력: Công xuất

41. 용량: Dung lượng

42. 합선하다: Chập điện

43. 정전: Mất điện

44. 규정주파수유지: Duy trì tần số quy định

45. 규정전압 유지: Duy trì điện áp quy định

46. 직접 유지보수: Duy trì bảo dưỡng trực tiếp

47. 유지: Duy trì

48. 퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì

49. 수직선: Đường vuông góc

50. 가스파이프라인: Đường ống dẫn ga

51. 석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu

52. 배관: Đường ống dẫn

53. 직경: Đường kính

54. 정현파: Đường hình sin

55. 급전선: Đường dây ra/ fiđơ

5. 가공 배전 선로: Đường dây phân phối điện trên không

57. 가공선로: Đường dây điện trên không

58. 포락선: Đường cong bao

59. 허용오차: Dung sai

60. 대용량:: Dung lượng lớn

61. 공급용량: Dung lượng cung cấp

62. 기준 용량: Dung lượng chuẩn

63. 측정도구: Dụng cụ đo lường

6. 자기 방향 지시기: Dụng cụ báo điện từ

65. 예열: Đun nóng trước

66. 정보: Dữ liệu/dữ kiện

67. 대규모 프로젝트: Dự án quy mô lớn

68. 프로젝트: Dự án

69. 황동: Đồng thau

70. 주파수계: Đồng hồ tần số

71. 레이저 도플러 속도계: Đồng hồ đo tốc độ doppler lade

72. 유면 지시계: Đồng hồ báo mức dầu

73. 동기폐로: Đóng đồng bộ

74. 장시간 충격전류: Dòng điện xung lượng thời gian dài

75. 충격전류: Dòng điện xung lượng

76. 교류전류: Dòng điện xoay chiều

77. 인가전류: Dòng điện ứng dụng

78. 전이전류: Dòng điện truyền

79. 단시간전류: Dòng điện trong thời gian ngắn

80. 저항성전류: Dòng điện trở

81. 표준전류: Dòng điện thường

8. 저압전류: Dòng điện thấp áp

83. 과도전류: Dòng điện tạm thời

84. 지락전류: Dòng điện nối đất

85. 인계전류: Dòng điện nhận

86. 지속전류: Dòng điện liên tục

87. 기동전류: Dòng điện khởi động

88. 대류전류: Dòng điện đối lưu

89. 3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha

90. 정정전류: Dòng điện đặt

9. 최대전류: Dòng điện cực đại

92. 고압전류: Dòng điện cao áp

93. 유도 전류: Dòng điện cảm ứng.

94. 초기전류: Dòng điện ban đầu

95. 100볼트 전류: Dòng điện 100V

96. 직류전류: Dòng điện 1 chiều

97. 팬모터: Động cơ quạt

98. 기동기: Động cơ khởi động

99. 교류전동기: Động cơ điện xoay chiều

100. 고효율 전동기: Động cơ điện hiệu suất cao.

101. 유도 전동기: Động cơ điện cảm ứng

102. 직류전동기: Động cơ điện 1 chiều

103. 모터: Động cơ điện

104. 동기검정기: Đồng bộ kế

105. 동도체: Đồng

106. 정전신청서: Đơn xin ngắt điện

107. 운송단위: Đơn vị truyền

108. 회선 제어 유닛: Đơn vị điều khiển đường dây

109. 단극: Đơn cực

110. 위상변위: Đổi pha

111. 반대 극성: Đối cực

112. 원격측정: Đo từ xa

113. 인덕턴스: Độ tự cảm

114 고충실도: Độ trung thực cao

115. 신뢰도: Độ tin cậy

116. 감도: Độ nhạy

117. 민감도: Độ nhạy

118. 소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh

119. 고객만족도: Độ hài lòng của khách hàng

120. 상대습도: Độ ẩm tương đối

121. 습기: Độ ẩm

122. 발광 다이오드: Điốt quang

123. 주입형 레이저 다이오드: Điốt phun la de

124. 접지볼트: Đinh tán nối đất

125. 나사: Đinh ốc

126. 디젤:  Diezen

127. 운전조건: Điều kiện vận hành

128. 환경조건: Điều kiện môi trường

129. 설치조건: Điều kiện lắp đặt

130. 리모트 컨트롤: Điều khiển từ xa

131. 원격제어: Điều khiển từ xa

132. 자동 주파수 제어: Điều khiển tần số tự động

133. 습기제어: Điều khiển lượng ẩm

134. 자동 이득 제어: Điều chỉnh nhận tự động

135. 자동 세밀 조정: Điều chỉnh kỹ lưỡng tự động

136. 부하시 전압조정기: Điều chỉnh điện áp thời gian tải

137. 직접 수치 제어: Điều chỉnh điện áp

138. 진폭 변조: Điều chỉnh biên độ

139. 조절: Điều chỉnh

140. 조정: Điều chỉnh

141. 펄스 시간 변조: Điều biến xung thời gian

142. 펄스 주파수 변조: Điều biến tần số xung

143. 주파수 변조: Điều biến tần số

144. 위상 변조: Điều biến pha

14. 펄스 지속 변조: Điều biến độ dài xung

146. 평균전력: Điện trung bình

147. 보조 저항기: Điện trở phụ trợ

148. 부하 저항기: Điện trở phụ tải

149. 방전 저항기: Điện trở phóng điện

150. 접지 저항기: Điện trở nối đất

151. 접지계전기: Điện trở nối đất

152. 임계 온도    저항기: Điện trở nhiệt độ tới hạn

153. 기동 저항기: Điện trở khởi động

154. 제동 저항기: Điện trở động lực

155. 소비전력, 저항손: Điện tiêu dùng

156. 영전위: Điện thế triệt tiêu

157. 역전력, 역출력: Điện nghịch

158. 이중 출력: Điện kép

159. 고장전류: Điện hỏng

160. 유효전력: Điện hiệu dụng

161. 예비전력: Điện dự trữ

162. 최대전력: Điện cực đại

163. 유도전기: Điện cảm ứng

164. 충전전압: Điện áp xung lượng

16. 교류전압: Điện áp xoay chiều

166. 과전압: Điện áp vượt quá

167. 인가전압: Điện áp ứng dụng

168. 상용주파 시험전압: Điện áp thử nghiệm tần số công suất

169. 낮은 전압: Điện áp thấp

170. 과도전압: Điện áp tạm thời

171. 주전압: Điện áp sơ cấp

172. 임시과전압: Điện áp quá tức thời

173. 실압: Điện áp mất

174. 불평형 전압: Điện áp không cân bằng

175. 과도회복전압: Điện áp khôi phục tạm thời

176. 결합전압: Điện áp kết hợp

17. 상간 전압: Điện áp giữa hai pha

178. 피크 역전압: Điện áp đỉnh ngược

179. 정정전압: Điện áp đặt

180. 섬락전압: Điện áp đánh thủng lớp cách điện

181. 최고전압: Điện áp cực cao

18. 상용주파 내전압: Điện áp của tần số công suất

183. 뇌충격 내전압: Điện áp chịu xung lượng điện sét

184. 주수 내전압: Điện áp chịu ẩm

18. 지정전압: Điện áp chỉ định

186. 운전전압: Điện áp chạy máy

187. 높은 전압: Điện áp cao

188. 100볼트 의 전압: Điện áp 100 vôn

189. 중성점: Điểm trung lập

190. 아크 발생 장소: Điểm phát sinh hồ quang

191. 3상 전압원의 접속 단자: Điểm nối nguồn điện 3 pha

192. 단자부: Điểm nối dây điện

193. 인출단자: Điểm nối dây cầu chì

194. 탭: Điểm nối dây

195. 고객서비스: Dịch vụ khách hàng

196. 신호등: Đèn tín hiệu

19. 진행파관: Đèn sóng chạy

198. 직관 형광등: Đèn huỳnh quang trực quan

199. 형광등: Đèn huỳnh quang

200.  조명등: Đèn chiếu sáng

201. 백열등: Đèn ánh sáng trắng

202. 데시벨: Đê xi ben

203. 인입인출선: Dây vào dây ra

204. 인입선: Dây vào

205. 중간볼트선: Dây trung thế

206. 나선: Dây trần

207. 접지선: Dây nối đất

208. 저볼트선: Dây hạ thế

209. 동선: Dây đồng

210. 전선: Dây điện

211. 인출선: Dây cầu chì

212. 케이블: Dây cáp

213. 고볼트선: Dây cao thế

214. 고압선: Dây cao áp

215. 절연 연선: Dây cách điện bện

216. 가요도선: Dây cách điện

217. 전열선: Dây cách điện

218. 대규모 투자: Đầu tư quy mô lớn

219. 원유: Dầu thô

220. 단락결선: Đấu nối đoạn đoản mạch

221. 그리스: Dầu nhờn, dầu mỡ

222. 절연유: Dầu cách điện

223. 해머 머리: Đầu búa

224. 절연파괴: Đánh thủng lớp cách điện

225. 등전위: Đẳng thế

226. 파: Dạng sóng

227. 기계적 강도: Cường độ máy/năng suất máy

228. 전기강도: Cường độ điện

229. 대루프: Cuộn/mạch lớn

230.  중압권: Cuộn trung áp

231. 폐로 코일: Cuộn đóng

232. 상권선: Cuộn dây pha

233. 안정권선: Cuộn dây ổn định

234. 직렬 권선: Cuộn dây nối tiếp

235. 배선: Cuộn dây điện trong máy biến thế

236. 저압권선: Cuộn dây điện áp thấp

237.  고압권선: Cuộn dây cao áp

238.  보조권선: Cuộn dây bổ trợ

239. 권선: Cuộn dây

240. 전기수급: Cung cầu về điện

241. 전력공급: Cung cấp điện

242. 전송제어장치: Cụm thiết bị kiểm soát thông tin

243. 단자: Cực/đầu nối

244. PT 시험단자: Cực thử nghiệm PT

245.  통풍구: Cửa thông gió

246. 셔터: Cửa chớp

247. 피뢰기: Cột thu lôi

248. 단주형: Cột đơn

249. 도전봉: Cột dẫn/cột điện

250. 한국전력공사: Công ty điện lực Hàn Quốc

251. 전력회사: Công ty điện

252. 공급회사: Công ty cung cấp

253. 전기계량기: Công tơ điện

254. 회전 스위치: Công tắc xoay

255. 속도 스위치l: Công tắc tốc độ

256. 접지개폐기: Công tắc tiếp đất

257. 전동기부하 개폐기: Công tắc tải động cơ

25.  제한된 용도의 개폐기: Công tắc tải chuyên dụng

259. 유도부하 개폐: Công tắc tải cảm ứng

260. 피시험 부하개폐기: Công tắc tải bị thử nghiệm

261. 교류고압부하개폐기: Công tắc phụ tải cao áp

262. 예비 보조스위치: Công tắc phụ dự bị

263.  PAD 스위치: Công tắc PAD

264. 고속도 접지 스위치: Công tắc nối đất tốc độ cao

265. 단로기: Công tắc ngắt điện

266. 레벨 스위치: Công tắc mức độ

267. 개방형 개폐기기: Công tắc mở

268. 구간개폐기: Công tắc khu vực

269. 비상 스위치: Công tắc khẩn cấp

270. 리밋 스위치: Công tắc giới hạn

271. 제한스위치: Công tắc giới hạn

272. 선로개폐기: Công tắc đường dây.

273. 부하개폐기: Công tắc đóng ngắt tải

274. 전동기 개폐기: Công tắc động cơ

275. 개폐기: Công tắc điện

276. 발 밟음 스위치: Công tắc đạp chân

277. 선택스위치: Công tắc chọn

278.  주 개페기: Công tắc chính

279. 파일럿 스위치: Công tắc chỉ thị

280. 진공 스위치: Công tác chân không

281. 전류계 전환스위치: Công tắc biến đổi điện kế

282. 버턴스위치: Công tắc bấm

283. 압력 스위치: Công tắc áp suất

284. 3극 동작 개폐기: Công tắc 3 cực

285. 개폐기/스위치: Công tắc

286. 피상 전력: Công suất biểu khiến

287. 광학식 문자인식: Công nhận ký hiệu quang học

288. 전력산업, 전력공업: Công nghiệp điện

289. 핵 자기 공명: Cộng hưởng từ. hạt nhân

290. 자석공진: Cộng hưởng sắt mangan

29. 전력 인프라: Cơ sở hạ tầng điện lực

292. 국제원자력 기관: Cơ quan nguyên tử quốc tế

293. 국제 에너지기관: Cơ quan năng lượng quốc tế

294. 전기로 작동: Cơ giới hóa

295. 직접구매제도: Cơ chế mua điện trực tiếp

296. 육로운송: Chuyển mạch ghi

297. 안전제품인증: Chứng nhận sản phẩm an toàn

298. 품질관리인증: Chứng nhận quản lý chất lượng

299.  신기술인증: Chứng nhận kỹ thuật mới

300. 열사이클: Chu trình nhiệt


300 từ vựng tiếng Hàn về điện và các thiết bị điện không thể học trong chớp mắt được. Bởi vậy bạn hãy lưu lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé. Hãy tham khảo thêm những từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử trên website trungtamtienghan.edu của chúng tôi nhé!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác