Đang thực hiện

50 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh doanh, hợp tác quốc tế

Thời gian đăng: 20/07/2017 08:49

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh, doanh nghiệp luôn được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người đi làm tại các công ty đa quốc gia, công ty Hàn Quốc tại Việt Nam hay có mối quan hệ giao thương với Hàn Quốc. Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Hàn có liên quan đến chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh doanh
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh doanh

50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh

1. 경제 /gyeong-chê/ Kinh tế
2. 경제계 /gyeong-chê-gyê/ Giới kinh tế
3. 경제계약 /gyeong-chê-gyê-yak/ Hợp đồng kinh tế
4. 경제계획 /gyeong-chê-gyê-huek/ Kế hoạch kinh tế
5. 경제공황 /gyeong-chê-gông-hoang/ Khủng hoảng kinh tế
6. 경제구 /gyeong-chê-gu/ Khu kinh tế
7. 경제권 /gyeong-chê-guôn/ khu vực về kinh tế
8. 경제발전 /gyeong-chê-bal-chon/ Phát triển kinh tế
9. 경제상황 /gyeong-chê-sang-hoang/ Tình hình kinh tế
10. 경제성 /gyeong-chê-song/ Tính kinh tế
11. 경제성장 /gyong-chê-song-chang/ Tăng trưởng kinh tế
12. 경제의활성화 /gyong-chê-ưi-hoal-song-hoa/ Thúc đẩy nền kinh tế
13. 경제인 /gyong-chê-in/ Người làm kinh tế
14. 경제적 /gyong-chê-chok/ Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
15. 경제중재기구 /gyong-chê-chung-che-gi-gu/ Cơ quan trọng tài kinh tế
16. 경제지표 /gyong-chê-chi-pyo/ Chỉ số kinh tế
17. 경품 /gyong-pum/ Hàng bán đấu giá
18. 경품권 /gyong-pum-guôn/ Quyền bán đấu giá
19. 경향 /gyong-hyang/ Khuynh hướng
20. 거래날짜 /go-re-nal-cha/ Ngày giao dịch
21. 거래내역조회 /go-re-ne-yok-chô-huê/ Kiểm tra nội dung giao dịch
22. 거래내용 /go-re-ne-yong/ Nội dung giao dịch
23. 거래대금 /go-re-de-gưm/ Số tiền giao dịch
24. 거래량 /go-re-ryang/ Lượng giao dịch
25. 거래번 /go-re-bon/ Số lần giao dịch

Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

Hiện nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL mang triển khai chương trình giảng dạy tiếng Hàn cho đối tượng là các nhân viên trong doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp và công việc. Các bạn đọc quan tâm có thể truy cập và trang chủ của chúng tôi hoặc liên hệ đến các chuyên viên tư vấn.
26. 거래소 /go-re-sô/ Sàn giao dịch
27. 거래수 /go-re-su/ Số giao dịch
28. 거래액 /go-re-ek/ Lượng giao dịch
29. 거래처 /go-re-cho/ Nơi giao dịch
30. 검토 /gom-thô/ Kiểm thảo
31. 격려금 /gyok-lyo-gưm/ Tiền khuyến khích
32. 견본 /gyon-bôn/ Hàng mẫu
33. 견본품 /gyon-bon-pum/ Hàng mẫu
34. 견적서 /gyon-chok-so/ Thư chào hàng
35. 견적송장 /gyon-chok-song-chang/ Bảng giá
36. 견직 /gyon-chik/ Dệt
37. 결산 /gyol-san/ Quyết toán
38. 결산승인 /gyol-san-sưng-in/ Đồng ý quyết toán
39. 결손 /gyol-sôn/ Thiếu hụt
40. 결제 /gyol-chê/ Duyệt thanh tóan
41. 거스름돈 /go-sư-rưm-dôn/ Tiền thối lại, tiền thừa
42. 거시경제 /go-si-gyong-chê/ Nền kinh tế vĩ mô
43. 거시적 분석 /go-si-chok-bon-seok/ Phân tích vĩ mô
44. 거액 /go-ek/ Số tiền lớn
45. 고가 /gô-ga/ Giá cao
46. 거품 /go-pum/ Bong bóng
47. 고급품 /gô-geup-pum/ Hàng cao cấp
48. 건설 /gon-sol/ Xây dựng
49. 건의를 받다 /gon-ưi-reul-bac-ta/ Chấp thuận kiến nghị
50. 고용하다 /gô-yong-ha-ta/ Thuê
Trên đây là những chia sẻ của
Trung tâm tiếng Hàn SOFL về từ vựng tiếng hàn chuyên ngành kinh doanh, hợp tác quốc tế dành cho những bạn muốn trau dồi thêm về các từ vựng tiếng Hàn, thuật ngữ chuyên ngành. Chúc các bạn học tập tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác