Thời gian đăng: 27/04/2016 14:53
Ngủ là một trong những hoạt động bình thường của mỗi chúng ta. Tuy nhiên, bạn, những người học tiếng Hàn không phải ai cũng viết cách diễn đạt các cung bậc cảm xúc của trạng thái ngủ.
Vậy nên, trung tâm tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngủ. Hi vọng nó có thể giúp bạn có thể mở rọng thêm vốn từ vựng cũng như tăng thêm khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình nhé!
1. 아주 깊이 잠들다 => Ngủ rất say
2. 아주 오래 자다 => Ngủ rất lâu
3. 남의 집 등 딴 곳에서 자다 => Ngủ lang
4. 늦잠자다 / 일어났다 다시자다 => Ngủ nướng
5. 깜박잠들다 => Ngủ quên
6. 졸면서 고개를 끄덕이다 => Ngủ gật
7. 깊이잠들다 => Ngủ sâu
8. 늦잠자다 => Ngủ dậy muộn
9. 졸리다 => Buồn ngủ
10. 일어나다 => Ngủ dậy
50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngủ
11. 깜박깜박졸다 / 끔받끔박졸자 => Ngủ gật gà gật gù
12. 머리를 속이고 자다 => Ngủ gục
13. 잠을 놓치다 / 잠을 못자다 => Mất ngủ
14. 밥새도록 잠을 안자다 => Cả đêm không ngủ
15. 잠 => Giấc ngủ
16. 몽유 => Mộng du
17. 잠옷 => Quần áo ngủ
18. 침낭 => Túi ngủ
19. 낮잠 => Ngủ ngày
20. 잘 자다 => Ngủ ngon
21. 숙면울 못 취하다 => Ngủ không ngon
22. 오침하다 => Ngủ trưa
23. 겨울 잠 / 동면하다 => Ngủ đông
24. 겉잠들다 => Ngủ chập chờn
25. 자러 가다 => Đi ngủ
26. 잠자리에 들다 => Vào chỗ ngủ
27. 자고 있다 => Đang ngủ
28. 대단히 많이 자다 => Ngủ li bì
29. 누워 자다 => Nằm ngủ
30. 잠자는 체하다 => giả vờ ngủ
31. 일찍 자다 => Ngủ sớm
32. 늦게 자다 => Ngủ muộn
33. 잠에서 깨다 => Tỉnh ngủ
34. 잠이 부족하다 => Thiếu ngủ
35. 못잔 잠을 보충하다 => Ngủ bù
Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
36. 어렵풋이잠이 들다 => Mơ màng ngủ
37. 곤드라지게 자다 / 죽은 듯이 잠자다 / 곯아떨어지다 => Ngủ không biết gì / ngủ như chết
38. 아침까지 한숨에 자다 / 아침까지 깨지않고 한 숨에 자다. => Ngủ một mạch đến sáng
39. 토끼잠자다 => Trằn trọc
40. 잠귀가 밝다 => Thính ngủ
41. 잠에 들지 못하다 ( 잠을 못자다) => Không ngủ được
42. 밤새도록 잠을 못자다 => Cả đêm không ngủ
43. 코를 골다 => Ngáy
44. (자면서) 꿈을 꾸다 => Mơ ngủ
45. 새우잠을 자다 => Nằm co ro
46. 잠재우다 => Ru ngủ
47. 엎드려 자다 => Nằm sấp
48. 밖에서 자다 => Ngủ ngoài trời
49. 잡시다 – 자자 => Đi ngủ thôi!
50. 잘자요 ( 안녕히 주무세요) => Ngủ ngon nhé!
Cùng cùng bổ sung thêm các chủ đề từ vựng khác tại địa chỉ website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL để nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa nào . Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ này nhé!
Vậy nên, trung tâm tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngủ. Hi vọng nó có thể giúp bạn có thể mở rọng thêm vốn từ vựng cũng như tăng thêm khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình nhé!
1. 아주 깊이 잠들다 => Ngủ rất say
2. 아주 오래 자다 => Ngủ rất lâu
3. 남의 집 등 딴 곳에서 자다 => Ngủ lang
4. 늦잠자다 / 일어났다 다시자다 => Ngủ nướng
5. 깜박잠들다 => Ngủ quên
6. 졸면서 고개를 끄덕이다 => Ngủ gật
7. 깊이잠들다 => Ngủ sâu
8. 늦잠자다 => Ngủ dậy muộn
9. 졸리다 => Buồn ngủ
10. 일어나다 => Ngủ dậy
50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngủ
12. 머리를 속이고 자다 => Ngủ gục
13. 잠을 놓치다 / 잠을 못자다 => Mất ngủ
14. 밥새도록 잠을 안자다 => Cả đêm không ngủ
15. 잠 => Giấc ngủ
16. 몽유 => Mộng du
17. 잠옷 => Quần áo ngủ
18. 침낭 => Túi ngủ
19. 낮잠 => Ngủ ngày
20. 잘 자다 => Ngủ ngon
21. 숙면울 못 취하다 => Ngủ không ngon
22. 오침하다 => Ngủ trưa
23. 겨울 잠 / 동면하다 => Ngủ đông
24. 겉잠들다 => Ngủ chập chờn
25. 자러 가다 => Đi ngủ
26. 잠자리에 들다 => Vào chỗ ngủ
27. 자고 있다 => Đang ngủ
28. 대단히 많이 자다 => Ngủ li bì
29. 누워 자다 => Nằm ngủ
30. 잠자는 체하다 => giả vờ ngủ
31. 일찍 자다 => Ngủ sớm
32. 늦게 자다 => Ngủ muộn
33. 잠에서 깨다 => Tỉnh ngủ
34. 잠이 부족하다 => Thiếu ngủ
35. 못잔 잠을 보충하다 => Ngủ bù
Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
37. 곤드라지게 자다 / 죽은 듯이 잠자다 / 곯아떨어지다 => Ngủ không biết gì / ngủ như chết
38. 아침까지 한숨에 자다 / 아침까지 깨지않고 한 숨에 자다. => Ngủ một mạch đến sáng
39. 토끼잠자다 => Trằn trọc
40. 잠귀가 밝다 => Thính ngủ
41. 잠에 들지 못하다 ( 잠을 못자다) => Không ngủ được
42. 밤새도록 잠을 못자다 => Cả đêm không ngủ
43. 코를 골다 => Ngáy
44. (자면서) 꿈을 꾸다 => Mơ ngủ
45. 새우잠을 자다 => Nằm co ro
46. 잠재우다 => Ru ngủ
47. 엎드려 자다 => Nằm sấp
48. 밖에서 자다 => Ngủ ngoài trời
49. 잡시다 – 자자 => Đi ngủ thôi!
50. 잘자요 ( 안녕히 주무세요) => Ngủ ngon nhé!
Cùng cùng bổ sung thêm các chủ đề từ vựng khác tại địa chỉ website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL để nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa nào . Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ này nhé!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288