Đang thực hiện

​80 động từ thông dụng trong tiếng Hàn

Thời gian đăng: 06/05/2016 11:34
Động từ thông dụng trong tiếng Hàn là những động từ có tần số xuất hiện nhiều trong các tình huống giao tiếp thực tế hàng ngày. Nắm vững những động từ thông dụng này, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc học cũng như giao tiếp tiếng Hàn.
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã sưu tầm và chia sẽ với các bạn 80 động từ tiếng Hàn thông dụng phù hợp với người học tiếng Hàn ở trình độ cơ bản, các bạn hãy học và ghi chép cẩn thận làm tài liệu tham khảo nhé.
1. 먹다 (mok.tà) : Ăn 
2. 마시다 (ma.si.tà) : Uống 
3. 입다( ip.tà) : Mặc 
4. 말하다 (mal.ha.tà) : Nói 
5. 때리다 (t'e.ri.tà) : Đánh, đập 
6. 서다 (so.tà) : Đứng 
7. 보다 (pô.tà) : Xem 
8. 죽다 (chuk.tà) : Chết 
9. 살다 (sal.tà) : Sống 
10. 죽이다 (chu.ki.tà) : Giết 
80 động từ thông dụng trong tiếng Hàn
80 động từ thông dụng trong tiếng Hàn
11. 취하다 (tsuy.ha.tà) : Say 
12. 욕하다 (yok.ha.tà) : Chửi mắng 
13. 공부하다 (kông.pu.ha.tà) : Học 
14. 앉다 (an.tà) : Ngồi 
15. 듣다 (tưt.tà) : Nghe 
16. 오다 (ô.tà) : Đến 
17. 가다 (ka.tà) : Đi 
18. 하다 (ha.tà) : Làm 
19. 쉬다 (suy.tà) : Nghỉ 
20. 씻다 sit.tà) : Rửa 
21. 빨다 (p'al.tà) : Giặt 
22. 요리하다 (yô.ri.ha.tà) : Nấu 
23. 식사하다 (sik.sa.ha.tà) : Ăn cơm 
24. 청소하다 (tsong.sô.ha.tà) : Dọn vệ sinh 
25. 초청하다 (tsô.tsong.ha.tà) : Mời 
26. 드리다 (tư.ri.tà) : Biếu, tặng 
27. 사랑하다 (sa.rang.ha.tà) : Yêu 
28. 팔다 (phal.tà) : Bán 
29. 사다 (sa.tà) : Mua 
30. 놓다 (nôt.tà) : Đặt, để 
31. 쓰다 (s'ư.tà) : Viết 
32. 기다리다 (ki.ta.ri.tà) : Đợi, chờ 
33. 머무르다 (mo.mu.ri.tà) : Trú, ngụ, ở 
34. 바꾸다 (pa.k'u.tà) : Đổi, thay, chuyển 
35. 날다 (nal.tà) : Bay 
36. 훔치다 (hum.tsi.tà) : Ăn cắp 
37. 속이다 (sô.ki.tà) : Lừa gạt 
38. 내려가다 (ne.ryo.ka.tà) : Xuống 
39. 올라가다 (ô.la.ka.tà) : Lên 
40. 주다 (chu.tà) : Cho  41. 가져오다 (ka.chyo.ô.tà) : Mang đến 
42. 가져가다 (ka.chyo.ka.tà) : Mang đi 
43. 부르다 (pu.rư.tà) : Gọi 
44. 좋아하다 (chô.ha.ha.tà) : Thích 
45. 싫다 (sil.tà) : Ghét 
46. 보내다 (pô.ne.tà) : Gửi 
47. 빌다 (pil.tà) : Mong muốn 
Muốn (làm gì đó) : động từ +고싶다 (kô.sip.tà) :
Muốn làm . 하고싶다 (ha.kô.sip.tà0
48. 뛰다 (tuy.tà) : Chạy 
49. 당기다 (tang.ki.tà) : Kéo 
50. 밀다 (mil.tà) : Đẩy 
51. 타다 (tha.tà) : Cháy 
52. 책망하다 (tsek.mang.ha.tà) : Trách móc 
53. 알다 (al.tà) : Biết 
54. 모르다 (mô.rư.tà) : Không biết 
55. 이해하다 (i.he.ha.tà) : Hiểu 
56. 잊다 (it.tà) : Quên 
57. 보고싶다 (pô.kô.sip.tà) : Nhớ 
58. 자다 (cha.tà) : Ngủ 
59. 일어나다 (i.ro.na.tà) : Thức dậy 
60. 계산하다 (kyê.san.ha.tà) : Đếm 
61. 준비하다 (chun.pi.ha.tà) : Chuẩn bị 
62. 시작하다 (si.chak.ha.tà) : Bắt đầu 
63. 만나다 (man.na.tà) : Gặp 
64. 회의하다 (huê.i.ha.tà) : Họp 
65. 비평하다 (pi.phyong.ha.tà) : Phê bình  66. 잡담하다 (chap.tam.ha.tà) : Tán dóc 
67. 이야기하다 (i.ya.ki.ha.tà) : Nói chuyện 
68. 싸우다 (s'a.u.tà) : Cãi nhau 
69. 웃다 (ut.tà) : Cười 
70. 울다 (ul.tà) : Khóc 
71. 희망하다 (hưi.mang.ha.tà) : Hy vọng 
72. 돌아오다 (tô.la.ô.tà) : Trở về 
73. 돌아가다 (tô.la.ca.tà) : Đi về 
74. 닫다 (tat.tà) : Đóng 
75. 열다 (yol.tà) : Mở 
76. 풀다 (phul.tà) : Tháo 
77. 인사하다 (in.sa.ha.tà) : Chào 
78. 묻다 (mut.tà) : Hỏi 
79. 대답하다 (te.tap.ha.tà) : Trả lời 
80. 전하다 (chon.ha.tà) : Chuyển
Nếu bạn vẫn chưa biết cách học từ vựng hiệu quả hãy tham khảo ngay bí quyết nhớ từ siêu nhanh , siêu lâu của trung tâm Tiếng Hàn SOFL nhé.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác