Đang thực hiện

85 từ vựng tiếng Hàn về tên các loại động vật

Thời gian đăng: 01/04/2016 11:08
Trong thế giới tự nhiên, các loài động vật chiếm một phần không hề nhỏ. Có rất nhiều loài động vật gắn liền với những cái tên khác nhau. Vậy hãy cùng học từ vựng tiếng hàn về các loài động vật nào!
Từ vựng tiếng hàn về động vật
Từ vựng tiếng hàn về động vật
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 85 từ vựng tiếng Hàn về tên các loài động vật. Học và note lại làm tài liệu tham khảo nếu không may quên béng đi nhé.
1. 동물: Động vật
2. 개: Chó
3. 강아지: Chó con ,cún con
4. 개미: Con Kiến
5. 게: Con Cua
6. 거미: Nhện
7. 거위: Ngỗng
8. 고양이: Mèo
9. 곰: Gấu
10. 나비: Con bướm
11. 낙타: Lạc đà
12. 늑대: Chó sói
13. 닭: Gà
14. 돼지: Lợn(Heo)
15. 말: Ngựa
16. 모기: Muỗi
17. 물소: Trâu
18. 바퀴벌레: Gián
19. 뱀: Rắn
20. 사자: Sư tử
21. 새: Chim
22. 소: Bò
43. 문어: Bạch tuộc.
23. 악어: Cá sấu
24. 여우: Cáo
25. 양: Cừu
26. 염소: Dê
27. 원숭이: Khỉ
28. 오리: Vịt
29. 쥐: Chuột
30. 타조: Đà điểu31. 파리: Ruồi
32. 하마: Hà mã
33. 호랑이: Hổ
34. 개구리: Con ếch.
35. 거북: Con rùa.
36. 고래: Cá heo.
37. 기린: Hươu cao cổ.
38. 노루: Con hoẵng.
39. 당나귀: Con lừa.
40. 독수리: Đại bàng.
41. 멧돼지: Lợn lòi( lợn rừng).
42. 무당벌레: Con cánh cam. 
43. 미꾸라지: Cá trạch 
 
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm
 
44. 물개: Hải cẩu.
45. 백조:Thiên nga.
46. 부엉이: Cú mèo.
47. 사슴: Con hươu.
48. 사슴벌레: Bọ cánh cứng.
49. 풍뎅이: Bọ hung.
50. 앵무새: Con vẹt.
51. 사마귀: Con bọ ngựa.
52. 얼룩말: Ngựa vằn
53. 제비: Chim nhạn.
54. 참새: Chim sẻ.
55. 토끼: Con thỏ.
56. 홍학: Con cò.
57. 잠자리: Chuồn chuồn
58. 고춧잠자리: Chuồn chuồn ớt
59. 타조: Đà điểu
60. 너구리: Gấu trúc Mỹ
61. 다람쥐: Sóc
62. 달팽이: Ốc sên
63. 박쥐: Con dơi
64. 까마귀: Con quạ
65. 가오리: Cá đuối
66. 장어: Cá dưa
67. 갈치: Cá đao
68. 메기: Cá trê
69. 상어: Cá mập
70. 돌고래: Cá heo
71. 잉어: Cá chép
72. 금붕어: Cá vàng
73. 숭어: Cá đối
74. 해마: Cá ngựa
75. 오징어: Mực
76. 문어: Bạch tuộc
77. 낙지: Bạch tuộc nhỏ
78. 불가사리: Sao biển
79. 거머리: Đỉa
80. 벌: Ong
81. 비둘기: Bồ câu nâu
82. 매미: Ve
83. 방아깨비: Cào cào
84. 공룡: Khủng long
85. 가물치: Cá lóc (cá chuối, cá quả)
Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về các loài động vật trong tiếng hàn của trung tâm tiếng hàn SOFL, các bạn đã có được bộ từ vựng này trong bộ sưu tập từ vựng tiếng hàn của bản thân chưa?

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác