Đang thực hiện

Bài học tiếng Hàn cơ bản

Thời gian đăng: 14/11/2015 09:51
Giới thiệu bản thân là một phần vô cùng quan trọng trong việc khẳng định mình với người đối diện.  Hãy cùng trung tâ tiếng Hàn SOFL theo dõi bài viết bài học tiếng hàn cơ bản và tích lũy kinh nghiệm về giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn nhé!
Bài học tiếng hàn cơ bản
Bài học tiếng hàn đầu tiên của bạn là gi?

1. Từ vựng:

- 인사 : Chào hỏi
- 안녕 : Xin chào
- 자기 : Bản thân
- 소개 : Giới thiệu
- 의사 : Bác sĩ
- 약사 : Dược sĩ
- 간호사 : Y tá
- 학생/대학생 : Học sinh/ Sinh viên
- 선생님 = 교사 : Thầy, cô giáo
- 교수 : Giảng viên
- 주부 : Nội trợ
- 회사원 : Nhân viên công ty
- 은행원 : Nhân viên ngân hàng
- 공무원 : Công chức nhà nước
- 승무원 : Tiếp viên hàng không
- 관광안내원 : Hướng dẫn viên du lịch
- 요리사 : Đầu bếp
- 점원 : Người bán hàng
- 식당종업원 : Nhân viên nhà hàng
- 경찰(관) : Cảnh sát
- 소방관 : Lính cứu hỏa
- 군인 : Bộ đội
- 기자 : Nhà báo
- 화가 : Họa sĩ
- 무직 Tôi đang thất nghiệp
- 구직중이에요 Tôi đang tìm việc làm
- 취직했어요 Tôi đã đi làm
- 퇴직했어요 Tôi đã về hưu
- 개인 사업해요 Tôi có cơ sở kinh doanh riêng
- 아르바이트를 해요 Tôi đang làm việc bán thời gian

2. Cấu trúc ngữ pháp

Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Xem thêm: Học tiếng hàn trục tuyến lần đầu tiên tại Việt Nam
a) Xin chào:
Trong tiếng Hàn có hai câu chào cơ bản khi gặp nhau.
*  안녕하십니까? : xin chào (sử dụng trong tình huống sang trọng)
* 안녕하세요? :  xin chào (cũng sử dụng trong tình huống trang trọng nhưng mang sắc thái mềm mại, gần gũi hơn)
b) 제+ Danh từ: Danh từcủa tôi
Ví dụ :
-  제이름 : tên tôi
- 제고향 : quê hương tôi
- 제친구: bạn của tôi
c) 제이름은 … 입니다: Tên tôi là…(dùng mẫu câu này để giới thiệu tên)
Ví dụ: 
- 제이름은김기훈입니다. : Tên tôi là Kim Ki Hoon.
- 제이름은나영입니다. : Tên tôi là Na Yeong.
d) 저는+ Danh từ + 입니다: Tôi là Danh từ ( dùng mẫu câu này được dùng để giới thiệu quốc tịch hoặc nghề nghiệp)
Ví dụ:              
- 저는베트남사람입니다. : Tôi là người Việt Nam.
- 저는회사원입니다. : Tôi là nhân viên văn phòng.
- 저는일본어선생님입니다. : Tôi là giáo viên tiếng Nhật.

3. Các câu chào hỏi thông dụng:

- 안녕하세요?/안녕하십니까? Xin chào (chào hỏi khi gặp  nhau)
- 죄송합니다. Xin lỗi. (nói kính trọng)
- 미안합니다. Xin lỗi.(nói kính trọng)
- 죄송해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự)
- 미안해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự)
- 처음뵙겠습니다. Chào bạn/Rất hân hạnh lần đầu được gặp mặt.
- 만나서반갑습니다. Rất vui được gặp bạn.
Trên đây là các bài học tiếng hàn cơ bản và các giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, nếu có phần nào chưa hiểu hãy để lại ý kiến của mình ở cuối bài nhé. 

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác