Thời gian đăng: 28/04/2016 16:08
Tiếp nối các bài học từ vựng tiếng Hàn, hôm nay cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL học bảng từ vựng tiếng Hàn về một số hành động, động tác thường ngày. Đây là những hàng động mà chúng ta thường làm hàng ngày nhưng hiểu nghĩa trong tiếng Hàn là gì thì không phải ai cũng biết.
Trên đây là những kinh nghiệm của trung tâm tiếng hàn sofl về từ vựng tiếng hàn chủ đề sinh hoạt thường ngày. Chúc các bàn học tốt.!!
Cẩm nang học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Vậy nên hãy cùng bổ sung để nâng cao vốn tiếng Hàn giao tiếp thực tế hay đơn giản là thêm một chủ đề từ vựng thú vị nhé.
Bảng từ vựng tiếng hàn chủ đề sinh hoạt hằng ngày
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
가꾸다 | Tỉa chăm sóc ( cây ) |
가누다 | chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình ) |
가다 | đi |
가다듬다 | sắp sếp , điều chỉnh lại |
가동하다 | khởi động , vận hành |
가라앉다 | chìm đắm , lắng dịu |
가르치다 | dạy |
가리다 | giấu , che |
가리키다 | chỉ , biểu thị |
가불하다 | trả trước , ứng trước |
가열하다 | dung nóng , làm nóng |
각성하다 | nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ |
간병하다 | chăm xóc , trông nom ( người bệnh ) |
간섭하다 | can thiệp |
간청하다 | van xin , tha thiết yêu cầu |
간호하다 | giám hộ , chăm sóc |
갈라놓다 | chia ra , phân tách ra |
갈라서다 | chia tay nhau |
갈라지다 | tách ra , phân nhánh |
갈아입다 | thay ( đồ ) |
갉다 | gọt , đẽo |
감금하다 | giam hãm , cầm tù |
감동하다 | cảm động . xúc động |
감독하다 | giám sát |
건배하다 | nâng ly , cụm ly |
건설하다 | kiến thiết , kiến tạo , xây dựng |
건지다 | kéo lên , múc lên , vớt |
건축하다 | kiến trúc , xây dựng |
걷다 | bước đi |
검거하다 | bắt giữ , vây bắt |
검사하다 | kiểm tra thanh tra |
거절하다 | khước từ , từ chối , ko thừa nhận |
걱정하다 | lo lắng , phiền muộn , lo âu |
건너다 | băng qua , vượt qua |
거부하다 | từ chối , phủ nhận , bác bỏ |
거동하다 | cử động |
개조하다 | cải tạo , tái thiết |
개입하다 | can thiệp vào , xen vào |
개선하다 | cải thiện , đổi mới |
개발하다 | khai thác , phát triển |
개다 | bới , tháo ra |
갖추다 | có , trang bị |
강요하다 | bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép |
감소하다 | suy giảm , hạ bớt . tụt xuống |
감추다 | giấu , che |
검진하다 | khám , kiểm tra ( sức khỏe ) |
겁내다 | sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ |
겨누다 | nhắm , nhe |
게임하다 | chơi trò chơi |
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288