Thời gian đăng: 04/12/2015 18:45
Cũng giống tiếng Anh , tiếng Hàn cũng có nhiều loại giới từ khác nhau . Hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL tìm hiểu nó qua bài các giới từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc nhé .
Các giới từ thông dụng diễn tả vị trí trong tiếng Hàn, phân loại giới từ, cách sử dụng cũng như vị trí của giới từ trong câu tiếng Hàn Quốc là kiến thức ngữ pháp cơ bản bắt buộc bạn phải nắm chắc.
Trước tiên chúng ta đi tìm hiểu khái niệm về giới từ: Giới từ là gì? là những từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu.
Và việc dùng các giới từ không phải dễ, vì mỗi ngôn ngữ đều có cách dùng giới từ đặc biệt , vậy ta phải rất chú ý đến nó ngay từ lúc mới học môn ngoại ngữ đó nói chung và tiếng Hàn nói riêng.
Để giúp các bạn học ngữ pháp tiếng Hàn Quốc nắm rõ hơn về các giới từ thông dụng, Trung tâm Tiếng Hàn SOFL sẽ phân loại các giới từ theo cấp độ, để các bạn tiện theo dõi.
1. Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn:
1. 위에
[wi-ê] : Ở trên
2. 밑에 / 아래에
[mit-ê / a-re-ê] : Ở dưới
3. 옆에
[yop-ê] : Bên cạnh
4. 사이에
[sa-i-ê] : Ở giữa
5. 안에
[an-ê] : Bên trong
6. 밖에
[bakk-ê] : Bên ngoài
7. 앞에
[ap-ê] : Phía trước
8. 뒤에
[twi-ê] : Đằng sau
9. 건너편에 / 맞은편에 / 반대편에
[kon-no-pyon-ê/ ma-chưn-pyon-ê/ ban-dae-pyon-ê] : Phía đối diện
10. 근처에
[kưn-cho-ê] : Gần
11. 왼쪽
[wên-chok] : Bên trái
12. 오른쪽
[Ô-rưn-Chok] : Bên phải
2 Cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn có giới từ diễn tả vị trí : Danh từ 은/는/이/가 + Danh từ nơi chốn + từ chỉ vị trí(có 에) + 있다/없다.
Ví dụ:
- 공책이 책상 위에 있어요. : Quyển vở ở trên bàn.
- 냉장고 안에 없습니다. : Không có trong tủ lạnh.
- 병원 옆에 있어요. : Nó ở phía trước bệnh viện.
Các giới từ thông dụng diễn tả vị trí trong tiếng Hàn, phân loại giới từ, cách sử dụng cũng như vị trí của giới từ trong câu tiếng Hàn Quốc là kiến thức ngữ pháp cơ bản bắt buộc bạn phải nắm chắc.
Trước tiên chúng ta đi tìm hiểu khái niệm về giới từ: Giới từ là gì? là những từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu.
Và việc dùng các giới từ không phải dễ, vì mỗi ngôn ngữ đều có cách dùng giới từ đặc biệt , vậy ta phải rất chú ý đến nó ngay từ lúc mới học môn ngoại ngữ đó nói chung và tiếng Hàn nói riêng.
Để giúp các bạn học ngữ pháp tiếng Hàn Quốc nắm rõ hơn về các giới từ thông dụng, Trung tâm Tiếng Hàn SOFL sẽ phân loại các giới từ theo cấp độ, để các bạn tiện theo dõi.
1. Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn:
1. 위에
[wi-ê] : Ở trên
2. 밑에 / 아래에
[mit-ê / a-re-ê] : Ở dưới
3. 옆에
[yop-ê] : Bên cạnh
4. 사이에
[sa-i-ê] : Ở giữa
5. 안에
[an-ê] : Bên trong
6. 밖에
[bakk-ê] : Bên ngoài
7. 앞에
[ap-ê] : Phía trước
8. 뒤에
[twi-ê] : Đằng sau
9. 건너편에 / 맞은편에 / 반대편에
[kon-no-pyon-ê/ ma-chưn-pyon-ê/ ban-dae-pyon-ê] : Phía đối diện
10. 근처에
[kưn-cho-ê] : Gần
11. 왼쪽
[wên-chok] : Bên trái
12. 오른쪽
[Ô-rưn-Chok] : Bên phải
2 Cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn có giới từ diễn tả vị trí : Danh từ 은/는/이/가 + Danh từ nơi chốn + từ chỉ vị trí(có 에) + 있다/없다.
Ví dụ:
- 공책이 책상 위에 있어요. : Quyển vở ở trên bàn.
- 냉장고 안에 없습니다. : Không có trong tủ lạnh.
- 병원 옆에 있어요. : Nó ở phía trước bệnh viện.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288