Bài viết dưới đây sẽ dành cho những ai đang có nhu cầu trau dồi thêm về vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành viễn thông. Để biết thêm nhiều kinh nghiệm cũng như kiến thức khác, các bạn có thể tham khảo thêm trên trang web học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho doanh nghiệp hoặc các chuyên mục góc học tập dành cho học viên tại Trung tâm tiếng Hàn SOFL.
Từ vựng tiếng hàn điện tử viễn thông
82 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, viễn thông
1 Điện thoại di động 휴대폰, 핸드폰, 이동전화
2 máy điện thoại 전화기
3 điện thoại công cộng 공중전화
4 trả góp 할부
5 trả một lần (trả thẳng) 일시불
6 dịch vụ miễn phí 무료서비스
7 cuộc nói chuyện 통화
8 cước phí điện thoại 요금제
9 cước cơ bản 기본요금제
10 tiền chưa đóng 미납금
11 sản phẩm 상품
12 số tiền quy định 규정요금
13 phí dịch vụ 서비스요금
14 kiểm tra 조회
15 đóng, nạp, nộp, trả 납부하다
16 điểm, điểm số 포인트
17 trao đổi, tư vấn 상담
18 đăng ký 신청하다
19 dịch vụ phụ trội 부가서비스
20 gia nhập 가입
21 nạp tiền 충전하다
22 lượng sử dụng 사용량
23 mức sử dụng còn lại 잔여량
24 phương pháp thanh toán 납부방법
25 số phút gọi còn lại (cơ bản) 잔여기본통화
26 kiểm tra cước phí sử dụng 실시간 요금조회
27 giảm giá 할인
28 thay đổi 변경
29 thay đổi thiết bị (đổi máy) 기기변경
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
30 thay đổi bằng phương pháp tự động thanh toán 자동 납부 변경
31 xác nhận việc đăng ký 신청확인
32 thông tin gia nhập 가입정보
33 khách hàng 고객님
34 hội viên 회원
35 thông điệp, tin nhắn 문자, 메시지
36 tải về 다운받다
37 điện thoại thông minh 스마트폰
38 điện thoại thường 일반폰
39 điên thoại kết nối tốc độ cao LTE폰
40 kết nối 연결하다
41 cắt, hủy bỏ 끊다, 해지하다
42 việc chi trả cước 요금을 내다
43 nhạc chờ 컬러링
44 nhạc chuông 벨소리
45 nhạc chờ bằng hình ảnh 이미지 컬러링
46 dữ liệu 데이터
47 mạng 네트워크
48 đồng bộ 동기화
49 chặn, việc chặn 차단하다
50 điện thoại để bàn 탁상전화
51 trung tâm chăm sóc khách hàng 고객센터
52 thẻ điện thoại 전화카드
53 cuộc gọi tiếng (gọi thông thường) 음성통화
54 cuộc gọi hình (gọi kèm video) 영상통화
55 giấy yêu cầu 청구서
56 đại lý 대리점
57 công ty viễn thông, nhà mạng (SK, KT, LGU+…) 통신사
58 mạng hữu tuyến (có dây) 유선
59 mạng vô tuyến (không dây) 무선
60 phát hành 발행하다
61 còn lại, thừa lại 남다
62 cung cấp 제공하다
63 màn hình 디스플레이
64 hệ điều hành 운영체제
65 bộ vi xử lý CPU 프로세서
66 bộ nhớ 메모리
67 RAM 램
68 phát hành, bán ra 출시하다
69 nâng cấp 업그레이드
70 hướng dẫn sử dụng 사용 설명서
71 lắp đặt 설치하다
72 vỏ ngoài 케이스
73 vỏ ốp viền 범퍼케이스
74 cập nhật 업데이트
75 phần mềm 소프트웨어
76 cài đặt 설정
77 chuyển động 모션
78 máy ảnh 카메라
79 màn hình nền 배경화면
80 ngôn ngữ và bàn phím 언어 및 입력
81 ứng dụng 애플리케이션
82 sao lưu 백업
Hi vọng rằng những chia sẻ trên đây của Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ có thể giúp bạn có thêm nhiều thông tin cũng như kiến thức về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành khác. Chúc các bạn học tập tốt!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Cách di chuyển bằng tàu điện ngầm tại Hàn Quốc
Bạn đã biết những cặp từ trái nghĩa nhau trong tiếng Hàn?
Trở thành “kho từ vựng tiếng Hàn” với 5 cách học sau đây!
Quốc ca Hàn Quốc lời Hàn - Việt
Tin nhắn chúc Tết bằng tiếng Hàn 2020 gửi Bạn bè, Sếp, Thầy cô
Thi chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK cần lưu ý điều gì?