Đang thực hiện

Cùng học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, viễn thông từ A đến Z

Thời gian đăng: 31/07/2017 10:45

Bài viết dưới đây sẽ dành cho những ai đang có nhu cầu trau dồi thêm về vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành viễn thông. Để biết thêm nhiều kinh nghiệm cũng như kiến thức khác, các bạn có thể tham khảo thêm trên trang web học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho doanh nghiệp hoặc các chuyên mục góc học tập dành cho học viên tại Trung tâm tiếng Hàn SOFL.

Từ vựng tiếng hàn điện tử viễn thông
Từ vựng tiếng hàn điện tử viễn thông

82 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, viễn thông

1    Điện thoại di động        휴대폰, 핸드폰, 이동전화    

2    máy điện thoại            전화기    

3    điện thoại công cộng        공중전화    

4    trả góp                할부    

5    trả một lần (trả thẳng)        일시불    

6    dịch vụ miễn phí        무료서비스    

7    cuộc nói chuyện        통화    

8    cước phí điện thoại        요금제    

9    cước cơ bản            기본요금제    

10    tiền chưa đóng            미납금    

11    sản phẩm            상품    

12    số tiền quy định            규정요금    

13    phí dịch vụ            서비스요금    

14    kiểm tra            조회    

15    đóng, nạp, nộp, trả        납부하다    

16    điểm, điểm số            포인트    

17    trao đổi, tư vấn            상담    

18    đăng ký                신청하다    

19    dịch vụ phụ trội            부가서비스    

20    gia nhập            가입    

21    nạp tiền            충전하다    

22    lượng sử dụng            사용량    

23    mức sử dụng còn lại        잔여량    

24    phương pháp thanh toán    납부방법    

25    số phút gọi còn lại (cơ bản)    잔여기본통화    

26    kiểm tra cước phí sử dụng    실시간 요금조회    

27    giảm giá            할인    

28    thay đổi            변경    

29    thay đổi thiết bị (đổi máy)    기기변경    

Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

30    thay đổi bằng phương pháp tự động thanh toán        자동 납부 변경    

31    xác nhận việc đăng ký        신청확인    

32    thông tin gia nhập        가입정보    

33    khách hàng            고객님    

34    hội viên                회원    

35    thông điệp, tin nhắn        문자, 메시지    

36    tải về                다운받다    

37    điện thoại thông minh        스마트폰    

38    điện thoại thường        일반폰    

39    điên thoại kết nối tốc độ cao     LTE폰    

40    kết nối                연결하다    

41    cắt, hủy bỏ            끊다, 해지하다    

42    việc chi trả cước        요금을 내다    

43    nhạc chờ            컬러링    

44    nhạc chuông            벨소리    

45    nhạc chờ bằng hình ảnh        이미지 컬러링    

46    dữ liệu                데이터    

47    mạng                네트워크    

48    đồng bộ            동기화    

49    chặn, việc chặn            차단하다    

50    điện thoại để bàn        탁상전화    

51    trung tâm chăm sóc khách hàng        고객센터    

52    thẻ điện thoại            전화카드    

53    cuộc gọi tiếng (gọi thông thường)    음성통화    

54    cuộc gọi hình (gọi kèm video)        영상통화    

55    giấy yêu cầu            청구서    

56    đại lý                대리점    

57    công ty viễn thông, nhà mạng (SK, KT, LGU+…)    통신사    

58    mạng hữu tuyến (có dây)    유선    

59    mạng vô tuyến (không dây)    무선    

60    phát hành            발행하다    

61    còn lại, thừa lại            남다    

62    cung cấp            제공하다    

63    màn hình            디스플레이    

64    hệ điều hành            운영체제    

65    bộ vi xử lý CPU            프로세서    

66    bộ nhớ                메모리    

67    RAM                램    

68    phát hành, bán ra        출시하다    

69    nâng cấp            업그레이드    

70    hướng dẫn sử dụng        사용 설명서    

71    lắp đặt                설치하다    

72    vỏ ngoài            케이스    

73    vỏ ốp viền            범퍼케이스    

74    cập nhật            업데이트    

75    phần mềm            소프트웨어    

76    cài đặt                설정    

77    chuyển động            모션    

78    máy ảnh            카메라    

79    màn hình nền            배경화면    

80    ngôn ngữ và bàn phím        언어 및 입력    

81    ứng dụng            애플리케이션    

82    sao lưu                백업    

Hi vọng rằng những chia sẻ trên đây của Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ có thể giúp bạn có thêm nhiều thông tin cũng như kiến thức về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành khác. Chúc các bạn học tập tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác