Trong buổi học tiếng Hàn doanh nghiệp online sau đây, Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn 99 từ vựng học tiếng Hàn doanh nghiệp online về lĩnh vực môi trường.
Học tiếng Hàn doanh nghiệp online
Học tiếng Hàn doanh nghiệp online cùng 99 từ vựng thông dụng
회수하다 thu hồi
환경자원공사법 luật thi công tài nguyên môi
환경자원공사 sở tài nguyên môi trường
환경부 bộ môi trường
하차하다 xuống hàng , hạ hàng xuống
플라스틱 nhựa
폐비닐처리공장 xưởng xử lý bao milong
폐비닐 nhựa thải , bao miloong đựng
폐기물시설 thiết bị sử lý nước thải
폐기물관리체계 hệ thống sử lý nước thải
폐기물 mước thải
페유리병 dầu thải
파쇄선별시설 thiết bị phân loại chất thải
토양 thổ nhưỡng
탈황기 máy khử lưu huỳnh
타당성 조사 nghiên cứu khả thi
최종처리 sử lý lần cuối
최종복토 phục hồi đất giai đoạn cuối
첨가제 chất hóa học
처리시설 thiết bị sử lý
진동처리 sử lý rung
중간복토 phục hồi đất giai đoạn giữ
정량분석 phân tích định lượng
저장 dự trữ
재활용가능자월 tài nguyên có thể tái sử dụng
재흴용 tái sử dụng
자원재생공사법 luật tái sinh tài nguyên
자력선별기 máy phân loại từ tính
자동선별방법 phương pháp phân loại tự động
일복토 phục hồi đất giai đoạn đầu
음식물자원희 tái sử dụng
음식물 rác thải thực phẩm
사업부지 đất dự án
자금 동원 huy động vốn
자금 vốn
캐널 kênh
관소 đường ống
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá khi học tiếng Hàn
산업용수 nước dùng cho công nghiệp
생흴용구 nước dùng cho sinh hoạt
컨설팅 tư vấn
감리 giám sát
시공 thi công
설계 thiết kế 여열 nhiệt dư
에너지 năng lượng
업무범위 phạm vi công việc
압축기 máy ép
악취처리 sử lý mùi hôi
쓰레기종량제 thu rác theo trọng lượng
슬러지 cặn bã
수탁시간 thời gian ủy thác
상환기간 thời gian hoàn lại vốn
무상 không hoàn lại
유상 có hoàn lại
조건부 차관 vốn cho vay có điều kiện
우물 giếng nước
지하수 nước ngầm
정수장 nhà máy lọc nước
취수원 nguồn nước
사업비 chi phí dự án
수도 회사 công ty cấp nước
수거처리 thu gom sử lý
소음처리 xử lý tiếng ồn
소득세 thuế thu nhập
소각장 nơi đốt ( rác thải )
소각공정 công đoạn đốt
소각 잔재물 tro sau khi đốt rác
소각 시설 lò đốt rác
설치 xây dựng , lắp đặt
선별하다 phân loại
선별시설 thiết bị phân loại
생활폐기 chất thải sinh học
분해성 tính phân hủy , tính phân giải
생물학적처리시설 thiết bị sử lý bằng vi sinh vật
생물학 sinh vật học
사업예산편성 chi phí dự án , dự thảo
분해되다 phân hủy , hòa tan
부지제공 cấp đất xây
복토 phục hồi đất
배관하다 đặt ống dẫn
배가스처리 xử lý gas thải
반입차량 xe thu gom rác
물질 vật chất
메탄발효장치 thiết bị tạo ra khí mê tan
매립지역 khu vực trong bãi rác
매립장 bãi chôn rác
매립시설 thiết bị chôn
매립 chôn
대형폐기물 chất thải rắn , loại lớn
냉난방 điều hòa nhiệt độ
기반시설 máy móc chủ yếu , nền tảng
구축 xây dựng
공해방지시설 thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
공공재활용기반시설 thiết bị cơ bản tái sử dụng công
계근 do trọng lượng
건조처리 sử lý khô
가연성 tính dễ cháy
가스저장조 bình chứa ga
정화조 bể tự hoại , bể tự lọc
시설 thiết bị mbt
Trên đây là những chia sẻ của Trung tâm tiếng Hàn SOFL về từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực môi trường. Chúc các bạn học tiếng Hàn doanh nghiệp online hiệu quả!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/