Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Hàn kế toán

Thời gian đăng: 20/11/2017 16:34

Hãy học thêm các từ vựng tiếng Hàn kế toán để bổ sung thêm vốn từ cho mình nếu bạn đang làm trong ngành này nhé. Hàn ngữ SOFL xin chia sẻ tới các bạn một số từ vựng tiếng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán dưới đây.

Tổng hợp tiếng hàn về kế toán
Tổng hợp tiếng hàn về kế toán

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kế toán

가수금 bị đình hoãn nhận

가지급금 tạm thanh toán

감각상각비 khấu hao

건설가계정 trong tiến trình xây dựng

경상이익 bình thường thu nhập

고정자산 tài sản cố định

고정자산처분손실 mất mát về bố trí tài sản cố định

고정자산처분이익 đạt được trên bố trí tài sản cố định

공구기구 công cụ & dụng cụ

관계회사대여금 khoản vay cho các công ty chi nhánh

관세선급금 chi phí trả trước của thuế quan

광고선전 quảng cáo

구축물 cấu trúc

급료 lương nhân viên & tiền lương

기여금 đóng góp

기초재공품재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình

기초제품재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

재무제표 : bản báo cáo tài chính

손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh

대차대조표 : bảng cân đối kế toán

현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ

당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này

당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày

당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này

지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng

채권자 : bên nợ,bên cho vay , bên nhận

주주 : người có cổ phần, cổ đông

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

대여금 : tiền cho vay

미수금 : tiền chưa thu

미수수익 : tiền lãi chưa thu

선급금 : tiền trả trước

당좌 계절 : tài khoản vãng lai

재공품 : hàng tái công

반제품 : hàng bán thủ công

재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho

잉여가치 : giá trị thặng dư

자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa

사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng

이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư

부채 : món nợ

자본 : tiền vốn

재무 유동성 : tính lưu động tài chính

대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản

유동자산 : tài sản lưu động

당좌자산 : tài sản hiện thành

재고자산 : tài sản tồn kho

비품 : vật cố định

단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn

잔여이익 : lợi nhuận còn lại

자산의 종류 : các loại tài sản

현금 : tiền mặt

상품 : mặt hàng, vật phẩm

비품 : vật cố định

건물 : nhà cửa

토지 : đất đai

받을어음 : nhận = hối phiếu

외상매출금 : tiền nợ

단기매매증권 : mua bán trái phiếu ngắn hạn

미수금 : tiền chưa thu

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn kế toán mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ tới các bạn. Hãy học thật chăm chỉ nhé.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác