Đang thực hiện

6 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp mà bạn nên biết

Thời gian đăng: 21/03/2018 15:42
Dưới đây là 6 ngữ pháp tiếng Hàn dành cho trình độ sơ cấp. Những bạn mới học tiếng Hàn hãy chú ý nhé, đây là những cấu trúc ngữ pháp rất hay được người Hàn sử dụng.
Làm sao để học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả hơn?
Làm sao để học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả hơn? 
1. Ngữ pháp tiếng Hàn ~았으면/ 었으면/ 였으면 좋겠다
Ý nghĩa: Cấu trúc này thể hiện ước muốn, hy vọng của một ai đó, có thể hiểu là “giá như, giá mà”
VD:
그 때 고향에 돌아갔으면 좋겠네.  Ngày lúc này mà có thể về quê thì tốt.
졸업하자마자 취직할 수 있었으면 좋겠어요. Ước thì ngay khi tốt nghiệp tôi có thể xin được việc thì tốt.
기말고사가 좀 쉬웠으면 좋겠네. Giá mà bài thi cuối kì đơn giản một chút thì tốt.

2. Ngữ pháp 아/어/여, 이야/야

Ý nghĩa: Đây là một hình thức nói khá thân thiết trong tiếng Hàn, thường được dùng với người nhỏ tuổi hoặc bằng tuổi mình, hoặc trong trường hợp 2 người có quan hệ thân thiết như bạn bè, người yêu.
VD:
가: 화났어? 왜 아무 말도 안 해?
A: Giận rồi hả? Sao chả nói lời nào thế?
나: 아냐, 몇 개 문제에 대해 생각하고 있어.
B: Không, tại tớ đang mãi nghĩ một vài vấn đề ấy mà.
가: 저 사람은 아주 유명한 사람이야.
A: Người đằng kia là một người rất nổi tiếng.
나: 그래?
B: Vậy hả?

3. ~지 마

Ý nghĩa: Ngữ pháp tiếng Hàn này chỉ là một hình thức của 지 말다 được dùng với người nhỏ hoặc bằng tuổi mình .
VD:
밤늦게 일을 하지 마.  Đừng có làm việc đến tận khuya đấy.
난 괜찮으니까 걱정하지 마.  Tớ không sao đâu, cậu đừng có lo.
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

4. ~을/ㄹ지 ~을/ㄹ지

Ý nghĩa: Đi với động từ để đưa ra một danh sách những lựa chọn, tức là người nói vẫn đang phân vân, xem xét về những lựa chọn đó.
VD:
하숙집에서 살지 기숙사에서 살지 잘 생각해서 결정하세요.  Hãy suy nghĩ thật kĩ xem liệu sẽ ở trọ hay ở kí túc xá rồi quyết định.
대학교를 졸업한 후 대학원에 갈지 취직을 할지 아직 결정하지 못해. Sau khi tốt nghiệp tớ vẫn chưa thể quyết định được liệu nên học tiếp cao học hay là xin việc luôn.

5. ~는다/ㄴ다/다

Cấu trúc câu này dùng trong câu tường thuật và thường được dùng với người bằng hoặc nhỏ tuổi hơn.
~ 니?. (câu hỏi)
~어라/아라/여 라( câu mệnh lệnh)
VD:
오후에는 보통 뭘하니?  Buổi chiều, bình thường cậu sẽ làm gì?
민철아, 결혼을 축하한다. Mincheol à, chúc mừng đám cưới.
네 방 청소는 네가 해라. Mày dọn cái phòng của mày đi.

6. Cấu trúc tiếng Hàn ~기로 하다

Ý nghĩa: Đi sau một động từ để nói rằng người nói đã quyết định làm một việc gì đó.
Cấu trúc này chỉ dùng cho thì hiện tại và quá khứ, không dùng trong tương lai.
VD:
우리는 점심에 한식을 먹기로 했어요. Chúng tôi đã quyết định ăn món Hàn vào bữa trưa.
저는 의사가 되기로 했어요. Tôi đã quyết định là sẽ trở thành bác sĩ.
Qua bài học trên, bạn đã biết cách sử dụng 6 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp chưa? Hãy tự đặt thêm những ví dụ khác nhé.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác