Đang thực hiện

Những từ đơn giản trong tiếng Hàn rất hay gặp khi giao tiếp

Thời gian đăng: 14/03/2019 15:19

Để giao tiếp được tốt hơn, hãy cùng SOFL tổng hợp những từ đơn giản trong tiếng Hàn. Đây là các từ thông dụng, rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người dân bản xứ.

hoc-tieng-han-voi-tu-vung-thong-dung
Hãy cùng Sofl học tiếng Hàn với bộ từ vựng thông dụng nào!

10 danh từ đơn giản trong tiếng Hàn

Danh-tu-thong-dung
 Một số danh từ tiếng Hàn thông dụng với sơ đồ tư duy (mind map)
 

Cũng giống như Việt Nam, trong tiếng Hàn khi muốn mở đầu đều có các từ dẫn câu khá đặc biệt. Ngoài ra, đây cũng là các danh từ thường được dùng và thường xuất hiện trong câu:

  • 사람: Người

  • 때: Chốc lát, thời gian, khi nào

  • 일: Công việc

  • 말: Từ, Ngôn ngữ, Bài phát biểu

  • 사회: Xã hội

  • 속: Bên trong

  • 문제: Vấn đề

  • 문화: Văn hóa

  • 집: Nhà

  • 경우: Trường hợp

Ví dụ câu tổng hợp chứa tất cả các từ trên:

  • 사람 이 사회 에서 일할 때 말 을 조심 해야 한다.: Khi mà một người nào đó làm việc ở xã hội, cần phải chú ý, cẩn thận những lời nói của mình.

10 tính từ đơn giản trong tiếng Hàn

tinh-tu-tieng-han-thong-dung
Tính từ về cảm xúc
 
 

Trong giao tiếp tiếng Hàn, cũng có các tính từ đơn giản rất hay xuất hiện trong câu:

1. 없다: có / không

2. 그렇다:  được như vậy

3. 같다:  giống nhau

4. 어떻다: làm thế nào

5. 이렇다: theo cách này

6. 다르다: khác

7. 크다: lớn

8. 많다: nhiều

9. 좋다: tốt

10. 이러하다: 이렇다 (với cụm “이렇다” là một dạng hợp đồng của từ “이러하다”)

10 động từ tiếng Hàn đơn giản hay dùng

 
 

Bang-dong-tu
Bảng chia động từ tiếng Hàn

Để biểu đạt một hành động, một sự việc nào đó, người Hàn Quốc rất hay dùng các động từ thông dụng dưới đây:

  • 하다: làm

  • 있다: Hãy, có/là

  • 되다:Trở thành

  • 보다: Xem, xem, nhìn

  • 대하다: tìm thấy, tìm kiếm

  • 위 하다: Hãy chăm sóc cho…

  • 말하다: Nói, đọc, gọi, trò chuyện

  • 가다: Đi

  • 받다: Nhận

  • 보이다: Được nhìn thấy

Ví dụ: “한국어 에 대한 정보 는 구글 에서 있다”: Các thông tin về tiếng Hàn Quốc, bạn có thể tìm thấy rất nhiều ở trên Google.


10 phó từ tiếng Hàn đơn giản hay dùng

  • 더: Nhiều hơn

  • 다시: Một lần nữa

  • 안: Không

  • 잘: Tốt

  • 가장: Nhất

  • 함께: Cùng nhau

  • 바로: Ngay

  • 모두: Tất cả (chỉ mọi người)

  • 없이: Không có

  • 다: tất cả (thường là chỉ mọi thứ)

Ví dụ:

  • 더 주세요: Vui lòng hãy cho tôi thêm đi

  • 다시 할까요?: Tôi có phải làm lại nó không?

    het-bai
    Chúc mọi người có một bài đọc bổ ích

     

Các từ loại trong tiếng Hàn thông dụng cũng không quá khó phải không nào? Các bạn có thể tìm kiếm các từ đơn giản này bằng rất nhiều cách: như đọc truyện tranh, xem phim hoạt hình bằng tiếng Hàn hoặc trong các cuộc hội thoại giao tiếp. Cách hiệu quả nhất là vừa nghe, vừa nhại theo và sau đó ghi chép lại các từ mà mình cần học hoặc xuất hiện nhiều trong các bài đọc. Bạn cũng có thể tiến hành phân tích câu, sau đó phân biệt đâu là động từ, đâu là danh từ, tính từ và phó từ.

Bài chia sẻ những từ đơn giản trong tiếng Hàn được SOFL tổng hợp và hỗ trợ học ngôn ngữ cho tất cả các học viên. Chúc các bạn sẽ có thêm nhiều thông tin thật hữu ích để học ngày càng tiến bộ.

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác