Đang thực hiện

​Tiếng Hàn giao tiếp thông dụng trong bệnh viện

Thời gian đăng: 22/02/2016 14:32
Hôm nay, hãy cùng trung tâm tiếng hàn SOFL đến với những kinh nghiệm học tiếng hàn giao tiếp thông dụng trong bệnh viên, nào cùng nhau tìm hiểu nào.!
Những câu giao tiếp tiếng hàn thông dụng trong bệnh viện
Những câu giao tiếp tiếng hàn thông dụng trong bệnh viện
Song song với đó, người học kết hợp củng cố từ vựng, ngữ pháp với các bài học tiếng Hàn giao tiếp để thúc đẩy việc học giao tiếp hiệu quả nhất có thể.
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn các câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng và các từ vựng về các loại bệnh . Hi vọng bài này sẽ giúp các bạn thuận tiện hơn khi đến bệnh viện đặc biệt là những người đang làm việc, học tập sinh sống tại Hàn Quốc.

A. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng ở bệnh viện

1. 의사를 불러 주세요  Hãy gọi bác sỹ.
2. 어디가 아파서 오셨습니까?  Bạn đau ở đâu mà đến đây?
3. 어디가 아프십니까?  Đau ở chỗ này sao?
4. 어디가 아프세요?  Bạn đau ở đâu vậy?
5. 정확히 어느 곳이 아프세요?  Chính xác là đau ở đâu?
6. 증상이 어떻습니까?  Triệu chứng của bạn như thế nào? 
7. 뭘 도와 드릴까요?  Tôi có thể làm gì giúp bạn?
8. 그밖에 또 아픈 곳이 있습니까?  Bạn còn bị thương chỗ nào khác không?
9. 언제 그랬습니까?  Bị từ bao giờ thế? 
10. 언제부터 아프셨습니까?  Bạn bắt đầu đau từ lúc nào?
11. 몸이 안 좋습니다 Tôi thấy không khỏe.
12. 몸이 나른합니다  Tôi thấy ốm yếu.
13. 현기증이 납니다   Tôi thấy chóng mặt 
14. 식욕이 없습니다 Tôi không thấy ngon miệng 
15. 밤에 잠이 안 옵니다  Đêm tôi không ngủ được.
16. 검진해 봅시다  Để tôi xem cho bạn. 
17. 체온을 재보겠습니다  Để tôi đo nhiệt độ xem
18. 혈압을 재겠습니다  Để tôi đo huyết áp.
19. 목을 검사해 보겠습니다  Tôi sẽ kiểm tra họng của bạn
20. 주사 한 대 놓겠습니다  Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi.
21. 저 지금 많이 아파요 Giờ tôi rất đau
22. 배 아파요 Tôi đau bụng
23. 목 아파요 Tôi đau họng
24. 머리 아파요/두통이 있어요 Tôi đau đầu
25. 허리 아파요 Tôi đau lưng
26. 열이 있어요 Tôi bị sốt
27. 수술해야 돼요  Bạn phải phẫu thuật
28. 다시 말해 주세요  Nhắc lại cho tôi với
Xem thêm: cách phát âm tiếng hàn chuẩn xác
Xem thêm: cách phát âm tiếng hàn chuẩn xác

B. Các chứng bệnh thông thường hay gặp ở bệnh viện

1.복통: đau bụng
2.치통: đau răng
3.호흡이 곤란하다: khó thở
4.기침하다: ho
5.눈병: đau mắt
6.폐병: bệnh phổi
7.열이 높다: sốt cao
8.미열이 있다: bị sốt nhẹ
9.감기에 걸리다: bị cảm
10.패곤하다: mệt
11.천식: suyễn
12.백일해: ho gà
13.설사: tiêu chảy
14.변비: táo bón
15.잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ
16.피가나다: chảy máu
17.코가 막히다: ngạt mũi
18.콧물이 흐르다: chảy nước mũi
19.토할 것 같다: nôn
20.숨이 다쁘다: khó thở
21.파부가 가렵다: ngứa
Trên đây là những kinh nghiệm về các học tiếng hàn giao tiếp thông dụng trong bênh viện của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng với những kinh nghiệm trên đây có thể giúp các bạn học tiếng hàn tốt.!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác