Ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một chủ đề tiếp theo về những đuôi từ thể hiện thì tương lai và quá khứ trong tiếng Hàn.
Ngữ pháp tiếng hàn học ra sao?
1. Thì quá khứ ‘-았/었/였-‘ trong ngữ pháp tiếng Hàn
a. Sử dụng đuôi -았- khi âm tiết cuối của gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm ‘ㅏ,ㅗ’
ví dụ:
– 좋다 (thích) 좋 + 았어요 = 좋았어요.
– 많다 (nhiều) 많 + -았어요 = 많았어요.
– 만나다(gặp gỡ) 만나 + 았어요 = 만나았어요. Dạng rút gọn là만났어요.
– 오다 (đến) -> 오았어요. Dạng rút gọn là 왔어요.
b. Sử dụng -었- khi âm tiết cuối của gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm là ‘ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ’
ví dụ:
– 읽다 (đọc) 읽 + 었어요 = 읽었어요.
– 먹다 (ăn) 먹 + 었어요 = 먹었어요.
– 가르치다 (chỉ dạy, hướng dẫn) 가르치 +었어요 = 가르치었어요. Dạng rút gọn là 가르쳤어요.
– 찍다 (chụp ảnh) 찍 + 었어요 = 찍었어요.
c. Sử dụng -였- đối với những động từ có đuôi ‘하다’
ví dụ:
– 산책하다 (đi bộ) 산책하 + 였어요 = 산책하였어요 . Dạng rút gọn là 산책했어요
– 공부하다 (học bài) 공부하 + 였어요 = 공부하였어요. Dạng rút gọn là 공부했어요
– 기뻐하다 (vui vẻ) 기뻐하 + 였어요 = 기뻐하였어요. Dạng rút gọn là 기뻐했어요.
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
2. Thì tương lai dùng trong ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
a. Tương lai ‘-(으)ㄹ 거예요’
Đây là đuôi từ ngữ pháp tiếng Hàn được sử dụng với chủ ngữ ở ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai, dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra trong tương lai.
- Dùng -ㄹ 거예요 nếu như gốc động từ không kết thúc bằng patchim
Ví dụ:
Anna, bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
안나씨, 내일 뭐 할 거예요?
/anna shi, nae il mwo hal go ye yo?/
Ngày mai tôi sẽ chuyển nhà.
– 저는 내일 이사를 할 거예요.
/cho neun nae irisa reun hal go ye yo/
- Dùng -을 거예요 nếu như gốc động từ kết thúc bằng patchim
Ví dụ:
Bây giờ bạn sẽ ăn trưa à?
/chi geum cheom sim mogeul go ye yo?/
지금 점심 먹을 거예요?
Không, tôi sẽ ăn sau 30 phút nữa.
/Anio, 30 bun hô ê mogeul go ye yo/
아니오, 30분 후에 먹을 거예요.
Nếu chủ ngữ được coi là đại từ ngôi thứ ba thì đuôi từ này sẽ thể hiện nghĩa tiên đoán về một việc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
b. Tương lai gần ‘-(으)ㄹ게요’: Tôi sẽ —
Dạng đuôi câu này được sử dụng khi người nói thể hiện một kế hoạch hay một lời hứa nào đó, và nó được dùng với động từ chỉ hành động và 있다, không được áp dụng với tính từ.
Ví dụ:
Tôi sẽ làm.
제가 할게요.
/chê ga hal gye yo/
Tôi sẽ chờ đàng kia.
거기에서 기다릴게요.
/go gi eso gi ta ril ge yo/
Tôi sẽ đi vào ngày mai.
내일 갈게요.
/nae il gal geyo/
Tôi sẽ giúp bạn.
제가 도와 드릴게요.
/chê ga đô oa tư ril gê yo/
Trên đây là những chia sẻ của Trung tâm tiếng Hàn SOFL về cách sử dụng đuôi câu trong thì quá khứ và tương lai. Chúc các bạn có một buổi học ngữ pháp tiếng Hàn thú vị và ý nghĩa!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/