Cùng Hàn ngữ SOFL học thêm 80 từ vựng tiếng Hàn hàng ngày qua bài viết dưới đây nhé.
Học từ vựng tiếng Hàn hằng ngày
Tổng hợp 90 từ vựng tiếng Hàn hàng ngày
1. 소리치다 /so-ri-chi-ta/ Gọi
2 . 찾다 /chatt a/ Tìm
3 . 기다리다 /gi-ta-ri-ta/ Đợi
4 . 기대다 /gi-tae-ta/ Dựa vào
5 . 잡다 /jap-ta/ Nắm
6 . 떨어지다 /teorojita/ Rơi
7 . 옮기다 /olgita/ Chuyển
8 . 내려놓다 /nae-ryeo-no-da/ Bỏ xuống
9 . 대다 /dae-ta/ Sờ
10 . 열다 /yeol-ta/ Mở ra
11 . 닫다 /tatta/ Đóng
12 . 붓다 /butta/ Đổ
13 . 채우다 /chae-u-ta/ Lấp đầy, điền đầy
14 . 흔들다 /heun-deul-ta/ Dao động
15 . 비우다 /bi-u-da/ Bỏ trống
16 . 던지다 /teon-ji-ta/ Ném
17 . 잡다 /jap-ta/ Bắt, nắm
18 . 밀다 /mil-ta/ Đẩy
19 . 깨뜨리다 /kae-teu-ri-ta/ Đánh vỡ
20 . 따르다 /ta-reu-ta/ Đi theo
21 . 당기다 /dang-gi-ta/ Kéo
22 . 도망가다 /mo-mang-ga-ta/ Bỏ chạy
23 . 미끄럽다 /mi-keu-reop-ta/ Trượt
24 . 가다 /ga-ta/ Đi
25 . 숨기다 /sum-gi-ta/ Giấu
26 . 오다 /o-ta/ Đến
27 . 먹다 /meok-ta/ Ăn
28 . 공부하다 /gong-bu-ha-da/ Học
29 . 마시다 /ma-si-da/ Uống
30 . 일하다 /il-ha-ta/ Làm việc
31 . 만나다 /man-na-da/ Gặp
32 . 모르다 /mo-reu-da/ Không biết
33 . 말하다 /mal-ha-ta/ Nói
34 . 사랑하다 /sa-rang-ha-ta/ Yêu
35 . 듣다 /teutta/ Nghe
36 . 울다 /ul-ta/ Khóc
37 . 읽다 /il-ta/ Đọc
38 . 사다 /sa-ta/ Mua
39 . 쓰다 /sseu-ta/ Viết
40 . 팔다 /pal-ta/ Bán
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Với việc học tiếng Hàn, ôn từ vựng là điều rất quan trọng, các bạn hãy trau dồi vốn từ mối ngày nhé
41 . 이해하다 /i-hae-ha-ta/ Hiểu
42 . 웃다 /utta/ Cười
43 . 좋아하다 /jo-a-ha-da/ Thích
44 . 주다 /ju-da/ Cho –받다—Nhan
45 . 가르치다 /ga-reu-chi-da/ Dạy học
46 . 쉬다 /suy-da/ Nghỉ ngơi
47 . 세탁하다 /se-thak-ha-da/ Giặt giũ
48 .집을 닦다 /jip-eul-tak-da/ Lau nhà
49. 청소하다- /cheong-sở-hà-đã/ Dọn dẹp
50. 세 수 하 다 /se-su-da-da/ Rửa tay/mặt
51 . 산 책 하 다 /san-chaek-ha-da/ Đi dạo
52 . 쇼 핑 하 다 /syo-ping-ha-da/ Đi mua sắm
53. 전화하다 /jeon-hoa-ha-da/ Gọi điện
54. 보 다 /bo-da/ Xem(TV)
55 . 신문 을 읽습니다 /sin-mun-eul ilseumita/ Đọc báo
56. 운전하다 /un-cheon-ha-da/ Lái xe
57. 찍다 /chitta/ Chụp ảnh
58 . 생각하다 /saeng-gak-ha-da/ Suy nghĩ
59 . 닫다 /tatta/ Đóng cửa
60 . 벗 다 /beotta/ Cởi đồ
61 . 입 다 /ipta/ Mặc đồ
62 . 옷을 갈아입다 /ot-seul-garaipta/ Thay đồ
63 .부르다 /bu-reu-da/ hát, kêu, gọi
64 . 노래하다 /no-rae-ha-da/ Hát
65 . 알다 /al-ta/ Biết
66 . 요리하다 /yo-ri-ha-da/ Nấu(Cơm)
67 . 샤 워하다 /sya-wo-ha-da/ Tắm
68 . 그리다 /geu-ri-da/ Vẽ
69 . 놀다 /nol-da/ Chơi
70 . 이 야 기 하 다 /i-ya-gi-ha-da/ Nói chuyện
71 . 대답하다 /dae-tap-ha-da/ Tra loi
72 . 아프다 /a-peu-da/ Đau
73 . 운동하다 /un-dong-ha-da/ Tập thể dục
74 . 그립다 , 보고싶다 /geu-rip-da/, /bo-go-sip-ta/ Nhớ
75 . 식사하다 /sik-sa-ha-da/ Ăn
76 . 담배를 피우다 /dam-bae-reul pi-u-da/ Hút thuốc lá
77 . 때리다 /tae-ri-ta/ Đánh, đập
78 . 서다 /so-ta/ Đứng
79 . 죽다 /juk-ta/ Chết
80 . 살다 /sal-ta/ Sống
Trên đây là tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn hàng ngày mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn học tốt.Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/