Đang thực hiện

Tổng hợp các cụm từ nối khi học tiếng Hàn

Thời gian đăng: 14/01/2017 10:54

học tiếng hàn online


Từ nối trong tiếng Hàn không đơn thuần là chỉ học từ vựng mà đòi hỏi bạn phải có kiến thức ngữ pháp căn bản để có thể hiểu được cách sử dụng những cụm từ đó như thế nào cho hiệu quả và phù hợp. Chính vì vậy ngày hôm nay chúng ta hãy cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu thêm về những cụm từ nối thông dụng trong tiếng Hàn nhé.

 

1.  Cụm từ vựng tiếng Hàn 그리고 (và , với)

 

–  Cụm từ dùng để kết nối hai câu, hai vế ngang hàng lại với nhau hoặc để chỉ thứ tự. Nếu là dùng để kết nối bình đẳng thì ta có thể dùng 고 để thay thế.

Ví dụ

– 형은 대학생입니다 .그리고 동생은 고등학생 입니다 .

Anh là sinh viên đại học và em là học sinh cấp ba.

-  눈이커 요 .그리고 예뻐요 . Mắt to và đẹp

– 오늘 날씨 는 흐님니다 .그리고 바람 도 붑니다 .

Thời tiết hôm nay có nhiều mây và có gió thổi.

2. Cụm từ tiếng Hàn 그러나 /그렇지만

- Sử dụng khi hai câu đối ngược nhau .

Ví dụ

– 여름입니다 .그러나 덥지 않습니다 .

Tuy là mùa hè nhưng trời không nóng.

– 웃이 비싸요 .그러나(그러지만)멋있어요 .

Áo tuy đắt nhưng mà đẹp .

– 겨울 이지만 춥지 않습니다 .

Mùa đông nhưng không lạnh.

– 그사함은 부자 지만 아주겁소 합니다 .

Tuy giàu nhưng anh ta là người khiêm tốn.

– 일요일입니다 .그러나 인찍일 어났습니다 .

Là chủ nhật nhưng tôi dậy sớm

– 편지 를 보냈습니다.그러나 답장이 없습니다 .

Tuy đã gửi thư nhưng không có hồi âm .

– 많이 잤습니다 .그러나 피곤 합니다 .

Ngủ nhiều nhưng mà vẫn mệt.

3.  그러면 (Nếu vậy thì, nếu thế thì) Rút gọn là 그럼

-Dùng để kết nối câu trước và là tiền đề của câu sau .

Ví dụ:

– 목욕 을 하면 기분이 좋아요 .

Nếu tắm sẽ thấy thoải mái

– 등산 을 하세요 그럼 건강에 좋아요 .

Hãy leo núi như vậy sẽ tốt cho sức khỏe .

- 비가 옵니까 그럼 우산 을 쓰세요 .

Trời mưa nếu vậy thì phải dùng ô .

– 피곤하면 쉬십시오 .

Nếu mệt thì hãy nghỉ ngơi.

-Trong văn nói thêm cụm từ 그럼 có nghĩa là tất nhiên

Cụm từ 그럼 그렇지 , 그렇지 nghĩa là có vậy chứ, phải vậy chứ.

VD:– 그럼요 .Đương nhiên rồi

– 동생이 합격했어요 ?-Em bạn thi đậu chứ?

– 그러면 그렇지 .Có thế chứ

– 그럼 댁시를 탑시다 .Vậy thì bắt taxi đi

– 시간이 늦었습니다 .Muộn mất rồi

– 그러면 샤워 를 하세요 .Vậy thì đi tắm đi

– 너무 덥습니다 .Trời nóng quá

– 그럼 전화를 하세요 .Vậy thì gọi điện về đi.

– 가족이 그립습니다 .Tôi nhớ nhà

4. Cụm từ tiếng Hàn 그래서 (Vì vậy, vì thế cho nên)

-Câu đứng trước là lý do và là nguyên nhân của câu sau .

Ví dụ:

늦었습니다 .그래서 택시를 탔습니다 .

Muộn nên đi taxi

굉장이 피곤합니다 .그래서 쉽니다 .

Rất mệt chính vì vậy nên nghỉ

내일이 시험입니다 .그래서 그런지 도서관 에 학생이 많아요 .

Ngày mai thi không biết có phải vậy hay không mà ở Thư viện học sinh

thật nhiều.

5. Cụm từ tiếng Hàn 그런데 (Tuy vậy nhưng mà , thế mà lại )

- Sử dụng trong các câu đối lập với câu trước hoặc chuyển chủ đề của cuộc nói chuyện .

Ví dụ:

– 웃을샀어요 그런데 사이즈 작아요

Mua aó nhưng cỡ lại nhỏ.

- 방이더워요. 그런데 에어컨이 고장 났어요 .

Phòng thì nóng mà máy lạnh lại hỏng.

6. Cụm từ tiếng Hàn 그러니까 (Vì thế nên, chính vì vậy)

-Câu sau là kết quả tất yếu của câu trước .

Ví dụ:

– 너무 어립니다 그러니까 혼자 갈수없어요.

Bạn ấy còn nhỏ quá nên không đi một mình được.

– 내가 사과했어요 그러니까 친구도 사과했어요.

Tôi xin lỗi vì vậy bạn cũng nên xin lỗi.

– 친구생일 입니다 그러니까 선물 샀어요.

Sinh nhật bạn vì thế nên mua quà.

– 어렵습니다 그러니까 복습을 하세요.

Khó quá vì vậy nên bạn nên ôn tập.

7. Cụm từ tiếng Hàn 그래도 (Tuy ... nhưng, tuy thế nhưng)

-Sử dụng cụm từ khi có ý thừa nhận câu đằng trước nhưng câu sau lại có ý trái ngược.

 

Ví dụ:

– 봄입니다 .그래도 아직 추워요. Tuy là mùa Xuân nhưng trời vẫn hơi lạnh.

– 음식값이싸요 그래도 맛이 좋아요. Món ăn tuy rẻ nhưng ngon.

– 일이 어려워도 재미있습니다. Công việc khó nhưng vui.

– 외국 인이어도 한국말을 잘합니다. Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Hàn.

– 슬픈 일이 많아도 항상 웃습니다 – Tuy có nhiều chuyện buồn nhưng vẫn cười.

Trên đây là 7 cụm từ nối tiếng Hàn thông dụng nhất hiện nay. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học vui vẻ!

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác