Thời gian đăng: 22/12/2015 16:54
Con người ai cũng có lần sẽ bị ốm, hay bị một vài vấn đề về sức khỏe. Nếu như bạn có ý định sang đất nước Hàn quốc hay học tiếng Hàn thì bạn sẽ không thể không học tới chủ đề “sức khỏe, bệnh tật”. Vậy nên, hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học Từ vựng tiếng Hàn với chủ đề ” sức khỏe, bệnh tật” dưới đây nhé!
치통: đau răng
호흡이 곤란하다: khó thở
기침하다: ho
눈병: đau mắt
폐병: bệnh phổi
감기에 걸리다: bị cảm
풍토병: bệnh phong thổ
페스트: bệnh dịch hạch
수족이 아프다: đay tay chân
패곤하다: mệt
천식: suyễn
백일해: ho gà
콜레라: bệnh dịch tả
전염병: bệnh truyền nhiễm
머리가 아프다: nhức đầu
설사: tiêu chảy
변비: táo bón
수두: lên đậu
홍역: lên sởi
열이 높다: sốt cao
미열이 있다: bị sốt nhẹ
잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ
한기가 느 껴진다: cảm lạnh
어질어질하다: bị chóng mặt
피가나다: ra máu
염증: viêm
두통이 있다: đau đầu
코가 막히다: ngạt mũi
콧물이 흐르다: chảy nước mũi
퀴가 아프다: đau tai
충치가 있다: sâu răng
말을 할때 목이 아프다: họng bị đau khi nói
뱃속이 목직하다: trương bụng, chứng khó tiêu
토할 것 같다: ói, nôn, mửa
변비이다: táo bón
목이쉬었다: rát họng
설사를 하다: tiêu chảy
숨이 다쁘다: khó thở
어깨가 결린다: đau vai
빨목이 삐다: bong gân mắt cá chân
열이 있다: có sốt
파부가 가렵다: ngứa
캡슐 (capsule): thuốc con nhộng
가루약 (분말약): thuốc bột
물약 (액제): thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기): thuốc xịt
주사약 (주사액): thuốc tiêm
진통제: thuốc giảm đau
수면제 (최면제): thuốc ngủ
마취제 (마비약): thuốc gây mê
소염제: thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제: thuốc kháng sinh
감기약: thuốc cảm cúm
두통약: thuốc đau đầu
소독약: thuốc sát trùng, tẩy, rửa
파스 (파스타 – Pasta): thuốc xoa bóp
물파스: thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제): thuốc bổ
다이어트약: thuốc giảm cân
피임약: thuốc ngừa thai
Bạn hoàn toàn có thể tự bổ sung vốn từ vựng tiếng hàn theo chủ đề cho mình bằng cách theo dõi các bài viết về từ vựng tiếng Hàn cơ bản theo các chủ đề tại trung tâm tiếng hàn SOFL. Chúc các bạn luôn thành công!
Trạng thái sức khỏe của con người
Các chứng bệnh thường gặp bằng tiếng Hàn
복통: đau bụng치통: đau răng
호흡이 곤란하다: khó thở
기침하다: ho
눈병: đau mắt
폐병: bệnh phổi
감기에 걸리다: bị cảm
풍토병: bệnh phong thổ
페스트: bệnh dịch hạch
수족이 아프다: đay tay chân
패곤하다: mệt
천식: suyễn
백일해: ho gà
콜레라: bệnh dịch tả
전염병: bệnh truyền nhiễm
머리가 아프다: nhức đầu
설사: tiêu chảy
변비: táo bón
수두: lên đậu
홍역: lên sởi
열이 높다: sốt cao
미열이 있다: bị sốt nhẹ
잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ
한기가 느 껴진다: cảm lạnh
어질어질하다: bị chóng mặt
피가나다: ra máu
염증: viêm
두통이 있다: đau đầu
코가 막히다: ngạt mũi
콧물이 흐르다: chảy nước mũi
퀴가 아프다: đau tai
충치가 있다: sâu răng
말을 할때 목이 아프다: họng bị đau khi nói
뱃속이 목직하다: trương bụng, chứng khó tiêu
토할 것 같다: ói, nôn, mửa
변비이다: táo bón
목이쉬었다: rát họng
설사를 하다: tiêu chảy
숨이 다쁘다: khó thở
어깨가 결린다: đau vai
빨목이 삐다: bong gân mắt cá chân
열이 있다: có sốt
파부가 가렵다: ngứa
Xem thêm: Thông tin lịch thi tiếng Hàn KLPT 2017 tại đây
Các loại thuốc bằng tiếng Hàn
알약 (정제): thuốc viên캡슐 (capsule): thuốc con nhộng
가루약 (분말약): thuốc bột
물약 (액제): thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기): thuốc xịt
주사약 (주사액): thuốc tiêm
진통제: thuốc giảm đau
수면제 (최면제): thuốc ngủ
마취제 (마비약): thuốc gây mê
소염제: thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제: thuốc kháng sinh
감기약: thuốc cảm cúm
두통약: thuốc đau đầu
소독약: thuốc sát trùng, tẩy, rửa
파스 (파스타 – Pasta): thuốc xoa bóp
물파스: thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제): thuốc bổ
다이어트약: thuốc giảm cân
피임약: thuốc ngừa thai
Bạn hoàn toàn có thể tự bổ sung vốn từ vựng tiếng hàn theo chủ đề cho mình bằng cách theo dõi các bài viết về từ vựng tiếng Hàn cơ bản theo các chủ đề tại trung tâm tiếng hàn SOFL. Chúc các bạn luôn thành công!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288