Đang thực hiện

Từ vựng món ăn tiếng Hàn

Thời gian đăng: 13/01/2016 15:05
Tình yêu đi qua các dạ dày là tình yêu ngọt ngào nhất . Đối với người học tiếng Hàn cũng vậy, hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL bỏ túi các từ vựng món ăn và tăng thêm tình yêu cũng như động lực học tiếng Hàn nhé .
Những món ăn được thể hiện qua từ vựng tiếng hàn
Những món ăn được thể hiện qua từ vựng tiếng hàn
Hàn Quốc được biết đến qua nhiều nét văn hóa tuy nhiên nổi trội nhất vẫn là văn hóa ẩm thực . Ẩm thực Hàn Quốc đang song hành với văn hóa chinh phục người dân Việt nói riêng và thế giới nói chung. Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực thì rất nhiều , tuy nhiên , trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã chọn lọc và chia sẽ với các bạn các từ vựng cơ bản nhất . Hãy bớt chút thời gian học và lưu lại làm tài liệu tham khảo nhé .
 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng
 갈비:----- ▶sườn
 갈비찜:----- ▶sườn ninh
 갈비탕:----- ▶canh sườn
 감자 탕:----- ▶canh khoai tây
 계란:----- ▶trứng
 계란빵:----- ▶bánh trứng
 국:----- ▶canh
 국물:----- ▶nước canh
 국밥:----- ▶cơm trộn canh
 국수:----- ▶mì , miến , phở
 김:----- ▶rong biển
 김밥:----- ▶cơm cuộn rong biển
 김치:----- ▶kim chi
 불고기:----- ▶thịt nướng
 김치찌개:----- ▶món canh kim chi
 깍두기:----- ▶kim chi củ cải
 꼬리곰탕:----- ▶canh đuôi bò
 냉면:----- ▶mì lạnh
 단무지:----- ▶củ cải ngâm
 된장찌개:----- ▶món canh tương đậu
 두부:----- ▶đậu phụ
 떡볶이:----- ▶món bánh nướng
 라면:----- ▶mì gói
 만두:----- ▶bánh bao
 물김치:----- ▶kim chi nước
 미역:----- ▶canh rong biển
 매운탕:----- ▶canh cay
 밥:----- ▶cơm
 백반:----- ▶cơm trắng
 보신탕:----- ▶món hầm thịt cún
Xem thêm: Thông tin tiếng hàn xuất khẩu lao động mới nhất
Xem thêm: Thông tin tiếng hàn xuất khẩu lao động mới nhất

 볶음밥:----- ▶cơm rang
 부식:----- ▶món ăn phụ
 붕어빵:----- ▶bánh nướng hình cá
 뷔페:----- ▶búp phê ( nhà hàng tự chọn )
 뷔페식당:----- ▶nhà hàng búp pê
 비빔국수:----- ▶mì trộn
 비빔밥:----- ▶cơm trộn
 빵:----- ▶bánh mì
 뻥튀기:----- ▶bánh gạo
 사이다:----- ▶soda
 삼겹살:----- ▶thịt ba chỉ
 삼계탕:----- ▶gà hầm sâm
 생맥주:----- ▶ bia tươi
 생선:----- ▶ca tươi
 생선묵:----- ▶ nước hầm cá
 생선회:----- ▶gỏi cá
 쇠고기:----- ▶thịt bò
 쇠꼬리:----- ▶đuôi bò
 순댓국:----- ▶canh dồi
 숭늉:----- ▶cơm cháy
Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về chủ đề món ăntrung tâm tiếng hàn SOFL muốn chia sẻ đến các bạn, mong rằng với những từ vựng tiếng hàn trên có thể

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác