Đang thực hiện

​Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt

Thời gian đăng: 09/05/2016 11:34
Thông thường, khi gặp một người lạ chúng ta thường chú ý đến hình dáng, kiểu tóc, mắt, mũi,... Vậy các bạn đa biết từ vựng tiếng hàn chỉ bộ phận trên khuôn mặt chưa?
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt
Hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL khám phá các bộ phần trên gương mặt nhé. Chắc chắn đây sẽ là một công việc vô cùng thú vị đấy!
1. 머리 (고개) =>  đầu
2. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) =>  tóc
3. 얼굴 (안면, 용안) =>  mặt, gương mặt
4. 이마 (이맛전) =>  trán
5. 눈썹 (미모, 미총) =>  lông mày
6. 속눈썹 (첩모) =>  lông mi
7. 눈 (목자) =>  mắt
8. 눈알 (안구) =>  nhãn cầu
9. 각막 (안막) =>  giác mạc
10. 눈동자 (동자) =>  đồng tử, con ngươi
11. 수정체 =>  thủy tinh thể
12. 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변) =>  vành mắt
13. 눈꺼풀 (눈까풀) =>  mí mắt
14. 쌍꺼풀 =>  hai mí, mắt hai mí
15. 코 =>  mũi
16. 콧대 =>  sống mũi
17. 콧구멍 (비문) =>  lỗ mũi
18. 콧방울 (콧볼) =>  cánh mũi
19. 콧물 (비수, 비액) =>  nước mũi
20. 콧털 =>  lông mũi
Xem thêm: học tiếng hàn trực tuyến bứt phá trong ngôn ngữ
Xem thêm: học tiếng hàn trực tuyến bứt phá trong ngôn ngữ
21. 뺨 =>  gò má
22. 뺨뼈 (광대뼈) =>  xương gò má
23. 입 =>  miệng
24. 입술 =>  môi
25. 윗입술 =>  môi trên
26. 아랫입술 =>  môi dưới
27. 콧수염 =>  ria
28. 턱수염 =>  râu
29. 이 (이빨) =>  răng
30. 이촉 (이뿌리) =>  chân răng
31. 앞니 =>  răng cửa
32. 송곳니 =>  răng nanh
33. 어금니 =>  răng hàm
34. 사랑니 =>  răng khôn
35. 잇몸 =>  lợi
36. 혀 =>  lưỡi
37. 침 =>  nước bọt, nước miếng
38. 턱 =>  cằm
39. 귀 =>  tai
40. 귓바퀴 =>  vành tai
41. 귓구멍 =>  lỗ tai
42. 귓불 (귓밥) =>  dái tai
43. 결후 =>  yết hầu
44. 목 (목구멍) =>  cổ, họng
45. 어깨 =>  vai
Với những từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặt trêm đậy, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn với việc miêu tả, ghi nhớ một ai đó bằng tư duy tiếng Hàn của mình .

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác