Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Thời gian đăng: 27/10/2015 15:14
Hiện nay, theo xu thế phát triển của nền kinh tế, có nhiều công ty, doanh nghiệp liên doanh giữa Việt Nam- Hàn Quốc bản mọc nên như nấm. Bạn học kế toán, và bạn muốn xin việc tại các doanh nghiệp này? Nhưng bằng cách nào? Đã có Tiếng Hàn SOFL chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán. Hãy lấy giấy bút ghi lại và học nào.
Khi nhắc đến kế toán là ta nghĩ ngay đến các con số, các tài khoản, cùng xem nó đọc, viết thế nào nhé.
hoc tu vung tieng han chuyen nganh ke toan
- 현금: 111 tiền mặt
- 베트남 현금: 1111 Tiền VN
- 외환: 1112 Ngoại tệ
- 금, 은, 부석: 1113 vàng bạc, đá quý, kim khí quý
- 예금 : 112 Tiền gửi ngân hàng
- 베트남 돈 예금 : 1121 Tiền VN
- 외환 예금 : 1122 Ngoại tệ
- 금, 은, 부석: 1123 vàng bạc, đá quý, kim khí quý
- 송금중 : 113 Tiền đang chuyển
- 베트남 현금 : 1131 Tiền VN
- 외환 : 1132 Ngoại tệ
- 단기증권투자 : 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- 주권 : 1211 cổ phiếu
- 채권, 신용장, 약속어음 : 1212 trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
- 다른 단기투자 : 128 Đầu tư ngắn hạn khác
- 기한예금 : 1281 tiền gửi có kỳ hạn 
- 단기투자 : 1288 đầu tư ngắn hạn 
- 단기투자평가충담금 : 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- 거래처 채권 : 131 Phải thu của khách hàng
- 공제 된 부가세   : 133 thuế VAT được khấu trừ 
- 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT):  1331 Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ
- 고정자산의 공제 된 부가세 (VAT):  1332 Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định
- 내부채권 : 136 Phải thu nội bộ 
- 산하회사의 자본금 : 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
- 내부채권 : 1368 Phải thu nội bộ
- 기타 채권 : 138 Phải thu khác 
- 기타 채권 : 1388 phải thu khác
- 대손평가충담금 : 139 Dự phòng giảm thu khó đòi
- 선급금 : 141 Tạm ứng 
- 선급 비용 (단기) : 142 chi phí trả trước ( ngắn hạn)
- 단기보증금 : 144 thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 
- 미착자신 : 151 Hàng mua đang trên đường
- 재원 : 152 Nguyên vật liệu 
hoc tu vung tieng han chuyen nganh ke toan
- 공구와 기구 : 153 công cụ dụng cụ 
- 재공품 : 154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- 제품 : 155 thành phẩm
- 상품 :156 Hàng hóa
- 상품 : 1561 giá mua hàng hóa
- 상품매입부대비용 : 1562 Chi phí thu mua hàng hóa
- 부동산 상품 : 1567 Hàng hóa bất động sản
-  적송품 : 157 Hàng gửi đi bán
- 위탁상품 : 158 hàng hóa kho báo thuế
- 재고상품대손충담금 : 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 
- 사업 경비 : 161 Chi phí sự nghiệp
- 작년에 사업 경비 : 1611 Chi Phí sự nghiệp năm trước
- 온해에 사업 경비 : 1612 Chi Phí sự nghiệp năm nay
- 유형 고정 재산 : 211 TSCĐ hữu hình
- 건물 및 토지 : 2111 nhà, vật kiến trúc
- 기계장치 : 2112 máy móc, thiết bị
- 차량운반기 : 2113 phương tiện vận tải, truyển dẫn
- 비품 : 2114 thiết bị, dụng cụ quản lý
- 수목, 원예 : 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc& cho sp
- 기타 유형 고정 재산 : 2118 TSCĐ khác
- 금융리스 : 212 TSCĐ thuê tài chính
- 무향자산 : 213 TSCĐ vô hình 
- 토지사용권 : 2131 Quyền sử dụng đất
- 창업비 : 2132 Quyền phát hành
- 저작권 : 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 
- 상표권 : 2134 Nhãn hiệu hàng hóa
- 소프트웨어 : 2135 phần mềm máy vi tính 
- 특허권 : 2136 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền
- 기타 무향자산 : 2138 TSCĐ vô hình khác
- 비용동자산 Tài sản dài hạn 
- 고정자산감가상각비 : 214 Hao mòn TSCĐ 
- 유형자산감가상각비 : 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
- 리스자산 자산감가상각비 : 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
- 무형자산 자산감가상각비 : 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 
- 부동산 투자 감가상각비 : 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
Trên đây là phần 1 của từ vựng chuyên ngành kế toán, cùng dõi theo Tiếng Hàn SOFL để đọc các bài viết tiếp theo và tích lũy thêm cho mình vốn tiếng Hàn nào. Chúc các bạn thành công nhé.

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác