Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn đơn giản có phiên âm

Thời gian đăng: 20/02/2016 09:39
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với bạn đọc một số từ vựng tiếng Hàn đơn giản với phần phiên âm có sẵn. Bạn không nhất thiết phải học tiếng Hàn mà vẫn có thể tự tin giao tiếp cơ bản ở quốc gia này .
Học từ vựng tiếng hàn qua bài hát hiệu quả
Học từ vựng tiếng hàn qua bài hát hiệu quả
Học tiếng Hàn giao tiếp thường bắt đầu với những mẫu câu , từ vựng đơn giản có tuần xuất sử dụng cao trong các tình huống hội thoại. Để có thể giao tiếp hiệu quả bạn cần học phát âm tiếng Hàn hiệu quả ngay từ đầu. Phát âm tốt mới có thể giao tiếp tiếng Hàn thuận lợi được.

Cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL học các từ vựng tiếng Hàn đơn giản sau đây nhé.

택시 [thecs’i] tắc xi
기사 [kisa] tài xế / lái xe
막히다 [makhiđa] tắc (đường)
세우다 [sêuđa] dừng lại
직진 [chicch’in] đi thẳng
우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải
좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái
여기 [yơghi] đây
저기 [chơghi] kia
택시정류장 [thecs’i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi
지하철 역 [chihachhơ’llyơc] ga tàu điện ngầm
지하도 [chihađô] đường hầm
건너다 [kơnnơđa] đi qua
걷다 [kơt’a] đi bộ
호텔 [hôthêl] khách sạn
체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng
체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng
숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng
프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân
객실 [kecs’il] phòng khách
싱글/더블 침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi
레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn
열쇠 [yơls’uê] chìa khóa
귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị
예약하다 [yêyakhađa] đặt trước
모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp
세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ
엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy
에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa
메뉴 [mê-nyu] thực đơn
맛있다 [masit’a] ngon
Xem thêm: Học tiếng hàn giao tiếp hằng ngày đơn giản
Xem thêm: Học tiếng hàn giao tiếp hằng ngày đơn giản
맛없다 [mađơpt’a] không ngon
맵다 [mept’a] cay
짜다 [ch’ađa] mặn
시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
그릇 [kưrưt] bát
후식 [husic] món tráng miệng
구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua
돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền
타다 [thađa] đi (lên)
내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)
갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)
환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)
단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ(thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)
찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ
편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ
사무실 [samusil] văn phòng
전화 [chơn-hoa] điện thoại
휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động
전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại
전화를 걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện
통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại
감기 [kamghi] cảm cúm
소화불량 [sôhoabullyang] khó tiêu
아프다 [aphưđa] đau
열이 나다 [yơri nađa] bị sốt
기침이 나다 [kichhimi nađa] ho
Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm
Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm
신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký
회사 [huêsa] công ty
사진 [sa-chin] ảnh
약국 [yack’uc] hiệu thuốc
약을 먹다 [yagưl mơct’a] uống thuốc
멀미약 [mơlmiyac] thuốc chống say xe
반창고 [panchhangk’ô] băng dán cá nhân
연고 [yơn-gô] thuốc mỡ
재고품 [chegôphum] hàng trong kho
입다 [ipt’a] mặc
마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)
비슷하다 [pisưthađa] giống
할인하다 [harin-hađa] giảm giá
교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại
환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền
쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm
계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền
최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất
화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm
샘플 [semphưl] hàng mẫu
인기가 있다 [ink’iga it’a] được ưa chuộng,phổ biến
싸다 [s’ađa] rẻ
비싸다 [pis’ađa] đắt, mắc
깎다 [k’act’a] mặc cả
얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?
Trên đây là những kinh nghiệm học từ vựng tiếng hàn có phiên âm của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng với những thông tin trên có thể giúp các bạn có cho bản thân những kiến thức tiếng hàn vững chắc.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác