Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán

Thời gian đăng: 25/12/2015 10:26
Khi học tiếng Hàn , người học có một lợi thế đó là từ vựng tiếng Hàn gốc Hán chiếm một phần tương đối trong bộ từ vựng tiếng Hàn tương đối giống với các từ Hán Việt của chúng ta nên sẽ rất thú vị và dễ học .

Tiếng Hán có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc , nó góp mặt trong rất nhiều ngôn ngữ của thế giới . Gần gũi  với chúng ta nhất là tiếng Việt có gốc Hán . Từ gốc Hán ở mỗi ngôn ngữ này trải qua quá trình biến đổi khác nhau nhưng nhìn chung chúng ta vẫn có thể dễ dàng nhận diện được và dễ dàng học thuộc hơn do có sự tương đồng về âm điệu . 

Từ vựng tiếng Hàn rất nhiều phong phú , từ vựng gốc Hán cũng vậy rất nhiều . Nhưng trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn gốc Hán thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhất .  Bạn sẽ ngạc nhiên về sự tương đồng trong cách phát âm và ngữ nghĩa của chúng trong tiếng Việt và sẽ rất nhanh để ghi nhớ các từ này đấy . Mời các bạn cùng theo dõi nhé .
hoc tieng han goc han
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán 

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn gốc Hán thông dụng :

불안 : bất an
비관 : bi quan
락관 : lạc quan 
기숙사 : ký túc xá
준비 : chuẩn bị
결과 : kết quả
학교 : trường học
대학교 : đại học
학생 : học sinh
초급 : sơ cấp
중급 : trung cấp
고급 : cao cấp
고혈압 : cao huyết áp
고전 : cổ điển
공감하다 : đồng cảm
구체 : cụ thể
기구 : khí cầu
공장 : công trường
공격 : công kích
현대 : hiện đại
현장 : hiện trường
현재 :  hiện tại, hiền tài
현상 : hiện trạng
희미 : mông lung
효과 : hiệu quả
사정 : sự tình
상황 : trạng thái, tình huống
상당 : tương đương
상상 : tưởng tượng
상봉 : tương phùng
생리 : sinh lý
시기 : thời kỳ
신통하다 : thần thông
신호하다 : tín hiệu
신기하다 : thần kỳ
신동 : thần đồng
실력 : thực lực
심혈 : tâm huyết
심정 : tâm tình, tâm tư
성함 : quý danh
소극 : tiêu cực
완전하다 : hoàn toàn
일정하다 : nhất định
유일하다 : duy nhất
애정 : ái tình
애모 : ái mộ
예고 : dự cáo, báo trước
예감 : dự cảm
예정 : dự định, dự tính
유충 : ấu trùng
유한하다 : hữu hạn
유형 : hữu hình
전생 : tiền sinh, kiếp trước
중고 : trung cổ, chỉ hàng đã qua sử dụng
책임 : trách nhiệm
중독하다 : trúng độc
증거 : chứng cứ
적극 : tích cực
전체 : toàn thể
잡혼  : tạp hôn
잔악하다 : tàn ác
작별 : tác biệt, từ biệt
장수 : trường thọ, tướng soái, số trang
체험 : thể nghiệm
은인 : ân nhân, ẩn nhẫn (âm thầm chịu đựng)
은유 : ẩn dụ
은하 : ngân hà
은혜 : ân huệ
응용하다 : ứng dụng
음기 : âm khí
음력 : âm lịch
응시하다 : ứng thí
음복하다 : âm phúc (đồ cúng)
음부 : âm phủ
음향 : âm hưởng
음성 : âm thanh, âm tính
양성 : dương tính, dưỡng thành, lương tính (lành tính), lưỡng tính
무형 : vô hình
면역 : miễn dịch
무기 : vũ khí, vô kỳ (không có kỳ hạn), vô cơ (chất hóa học)
무용 : vô dụng
무리하다 : vô lý
다복하다 : đa phúc, nhiều may mắn
다수 : đa số
대표 : đại biểu, đại diện
동화 : đồng thoại
당일 : đương nhật, trong ngày
통신 : thông tín, thông tin liên lạc
보호하다 : bảo hộ, bảo vệ
반격하다 : phản kích
반사하다 : phản xạ
변하다 : biến đổi
발생하다 : phát sinh
비결 : bí quyết

 Như đã nói ở trên , ngoài các từ vựng tiếng Hàn gốc Hán được giới thiệu ở trên thì Hán tự trong tiếng Hàn còn rất nhiều và không có cách nào ngoài việc học càng nhiều càng tốt . Vậy nên hãy đồng hành với chúng tôi - Trung tâm Tiếng Hàn SOFL để học và chinh phục hết nó nhé . Trân Trọng!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác