Thời gian đăng: 24/05/2016 12:10
Với phương châm mang đến cho người học những kiến thức bổ ích phục vụ cho quá trình học tiếng Hàn tốt hơn của các bạn , Tiếng Hàn cơ bản là website luôn luôn chia sẻ các bài học tiếng Hàn phong phú , đa dạng và bổ ích nhằm giúp các bạn cũng cố, bổ sung những kiến thức hữu ích cần thiết để chinh phục thành công tiếng Hàn.
Sau đây là từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ sửa chửa trong nhà, Cũng khá thông dụng và hữu ích, hi vọng với những từ vựng dưới đây có thể giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng , học ngữ pháp tốt hơn cũng như tăng sự tự tin khi giao tiếp thực tế.
1. 끌 => cái đục
2. 망치 => búa
3. 드릴 => máy khoan
4. 앞뒤로 늘어나는 줄 => cái giũa
5. 사다리 => thang
6. 페인트 솔 => chổi quét sơn
7. 펜치 => kìm
8. 자 => cái thước
9. 톱 => cưa
10. 나사 드라이버 => tua vít
Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ sửa chửa trong nhà
11. 스패너 => cờ lê
12. 평행자 => ống ni vô
13. 접사다리 => thang
14. 줄자 => thước dây
15. 볼트 => bu-lông
16. 못 => đinh
17. 너트 => đai ốc
18. 나사 => đinh ốc
19. 나사받이 => vòng đệm
20. 벽돌 => gạch
21. 시멘트 => xi măng
22. 변성 알코올 => cồn methanol
23. 페인트 => sơn
24. 회반죽, 벽토 => vữa
25. 사포 => giấy ráp
26. 줄 => dây buộc
27. 테이프 => băng dính/dây băng
28. 타일 => ngói
29. 벽지 => giấy dán tường
30. 휘발유 => dung môi pha sơn
Bí quyết học tiếng hàn online hiệu quả
31. 철사 => dây điện
32. 파이프 => ống nước
33. 공구 상자 => hộp dụng cụ
34. 망가진 => bị hỏng
35. 녹슨 => bị gỉ
36. 짓다 => xây
37. 자르다 => cắt
38. 헐겁게 하다 => nới lỏng
39. 측정하다 => đo
40. 칠하다 => sơn
41. 수리하다 => sửa
42. 나사를 조이다 => siết ốc
43. 팽팽하게 하다 => vặn chặt
44. 나사를 풀다 => tháo ốc
Cùng cùng bổ sung thêm các bài học khác tại địa chỉ website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL để nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa nào . Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ này nhé!
Sau đây là từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ sửa chửa trong nhà, Cũng khá thông dụng và hữu ích, hi vọng với những từ vựng dưới đây có thể giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng , học ngữ pháp tốt hơn cũng như tăng sự tự tin khi giao tiếp thực tế.
1. 끌 => cái đục
2. 망치 => búa
3. 드릴 => máy khoan
4. 앞뒤로 늘어나는 줄 => cái giũa
5. 사다리 => thang
6. 페인트 솔 => chổi quét sơn
7. 펜치 => kìm
8. 자 => cái thước
9. 톱 => cưa
10. 나사 드라이버 => tua vít
Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ sửa chửa trong nhà
12. 평행자 => ống ni vô
13. 접사다리 => thang
14. 줄자 => thước dây
15. 볼트 => bu-lông
16. 못 => đinh
17. 너트 => đai ốc
18. 나사 => đinh ốc
19. 나사받이 => vòng đệm
20. 벽돌 => gạch
21. 시멘트 => xi măng
22. 변성 알코올 => cồn methanol
23. 페인트 => sơn
24. 회반죽, 벽토 => vữa
25. 사포 => giấy ráp
26. 줄 => dây buộc
27. 테이프 => băng dính/dây băng
28. 타일 => ngói
29. 벽지 => giấy dán tường
30. 휘발유 => dung môi pha sơn
Bí quyết học tiếng hàn online hiệu quả
32. 파이프 => ống nước
33. 공구 상자 => hộp dụng cụ
34. 망가진 => bị hỏng
35. 녹슨 => bị gỉ
36. 짓다 => xây
37. 자르다 => cắt
38. 헐겁게 하다 => nới lỏng
39. 측정하다 => đo
40. 칠하다 => sơn
41. 수리하다 => sửa
42. 나사를 조이다 => siết ốc
43. 팽팽하게 하다 => vặn chặt
44. 나사를 풀다 => tháo ốc
Cùng cùng bổ sung thêm các bài học khác tại địa chỉ website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL để nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa nào . Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ này nhé!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288