Thời gian đăng: 18/05/2016 11:36
Tiếp nối chuỗi bài viết về học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của trung tâm Tiếng Hàn SOFL là Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị vệ sinh thường gặp, thường sử dụng hàng ngày. Mời các bạn theo dõi nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị vệ sinh
Và tiếp nối chuỗi bài viết về học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của trung tâm Tiếng Hàn SOFL là từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị vệ sinh thường gặp, thường sử dụng hàng ngày. Mời các bạn theo dõi nhé.
1. 대야, 세면대 : bồn rửa mặt
2. 욕실 캐비닛 : tủ buồng tắm
3. 욕조 : bồn tắm
4. 샤워기 : vòi hoa sen
5. 온수 : vòi nước nóng
6. 찬물, 냉수 : vòi nước lạnh
7. 슬리퍼 : dép mang trong phòng tắm
8. 욕실용 매트 : thảm trong phòng tắm
9. 커튼 : màn che
10. 샴푸 : dầu gội đầu
11. 머리 빗는 솔 : bản chải tóc
12. 헤어 드라이어 : máy sấy tóc
13. 빗 : cái lược
14. 거울 : gương soi
15. 전자 면도기 : bàn cạo râu điện
16. 면도칼 : dao cạo râu
Nói tiếng hàn sao mới có hiệu quả?
17. 면도 호의로션 : nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu
18. 칫솔 : bàn chải đánh răng
19. 치약 : kem đánh răng
20. 양치약 : nước súc miệng
21. 컵 : cái cốc
22. 비누 : xà bông tắm
23. 비누 그릇 : đĩa để xà bông
24. 목욕용 스펀지 : miếng xốp kì cọ thân thể
25. 목욕 수건 : khăn tắm
26. 수건걸이 : giá để khăn tắm
27. 작은 타월 : khăn lau tay
28. 환기 장치 : thiết bị thông gió
29. 세탁기 : máy giặt
30. 화장용지 : giấy vệ sinh
31. 소변기 : bồn cầu
32. 배수관 : ống dẫn nước thải
Trên là những từ vựng tiếng hàn về các thiết bị vệ sinh, bạn đã có trong cẩm nang học tiếng hàn của bản thân chưa? Chúc bạn học tốt!
Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị vệ sinh
1. 대야, 세면대 : bồn rửa mặt
2. 욕실 캐비닛 : tủ buồng tắm
3. 욕조 : bồn tắm
4. 샤워기 : vòi hoa sen
5. 온수 : vòi nước nóng
6. 찬물, 냉수 : vòi nước lạnh
7. 슬리퍼 : dép mang trong phòng tắm
8. 욕실용 매트 : thảm trong phòng tắm
9. 커튼 : màn che
10. 샴푸 : dầu gội đầu
11. 머리 빗는 솔 : bản chải tóc
12. 헤어 드라이어 : máy sấy tóc
13. 빗 : cái lược
14. 거울 : gương soi
15. 전자 면도기 : bàn cạo râu điện
16. 면도칼 : dao cạo râu
Nói tiếng hàn sao mới có hiệu quả?
18. 칫솔 : bàn chải đánh răng
19. 치약 : kem đánh răng
20. 양치약 : nước súc miệng
21. 컵 : cái cốc
22. 비누 : xà bông tắm
23. 비누 그릇 : đĩa để xà bông
24. 목욕용 스펀지 : miếng xốp kì cọ thân thể
25. 목욕 수건 : khăn tắm
26. 수건걸이 : giá để khăn tắm
27. 작은 타월 : khăn lau tay
28. 환기 장치 : thiết bị thông gió
29. 세탁기 : máy giặt
30. 화장용지 : giấy vệ sinh
31. 소변기 : bồn cầu
32. 배수관 : ống dẫn nước thải
Trên là những từ vựng tiếng hàn về các thiết bị vệ sinh, bạn đã có trong cẩm nang học tiếng hàn của bản thân chưa? Chúc bạn học tốt!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288