Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng trong phòng khách

Thời gian đăng: 22/02/2018 17:10

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng trong phòng khách nhé.
 

Đồ vật thông dụng trong tiếng Hàn
Đồ vật thông dụng trong tiếng Hàn

세탁기: máy giặt

회전식 건조기: máy sấy quần áo

청소기: máy hút bụi

냉장고: tủ lạnh

에어컨: máy lạnh

핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố

컴퓨터: máy vi tính

식기 세척기: máy rửa chén

라디오: máy radio

텔레비전: ti vi , truyền hình

전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba

전기밥솥: nồi cơm điện

다리미: bàn ủi điện

백열 전구: bóng đèn điện

스위치: công tắc điện

전자 레인지: bếp điện

소켓: ổ cắm điện

난로: lò điện nano

송곳, 드릴: khoan điện

(전기) 선붕기: quạt điện

천장 선풍기: quạt trần
 

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

회중 전등: đèn pin

전지 배터리: pin

방열기: lò sưởi điện

벽난로: lò sưởi

화장대: bàn trang điểm

구두 흙 터는 매트: thảm chùi

계단: cầu thang

그림: tranh

액자: khung hình

시계: đồng hồ

벽 시계: đồng hồ treo tường

모래 시계: đồng hồ cát

항로: lư hương

칸막히: màn cửa, rèm

커튼: màn cửa

의자: ghế

걸상: ghế đẩu

소파: ghế dài, ghế sôfa

안락의자: ghế bành

흔들의자: ghế xích đu

Mỗi ngày học từ vựng tiếng Hàn theo từng chủ đề sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ nhanh chóng, đồng thời cảm thấy hứng thú hơn khi tìm hiểu những chủ đề thú vị.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác