Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bé yêu

Thời gian đăng: 17/03/2016 15:21
Trong bài từ vựng lần trước, chúng ta đã làm quen với các từ vựng quen thuộc khi xem phim Hàn Quốc, đến bài này hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL làm quen với các từ vựng tiếng Hàn chủ đề bé yêu nhé. Note lại và học từ vựng thường xuyên để giỏi ngôn ngữ .

Bạn đã biết các vật dụng liên quan đến bé yêu nhà mình chưa? Cùng tìm hiểu và bổ sung từ vựng tiếng Hàn thuộc chủ đề này nhé!

1.  모빌 :  Đồ chơi treo
2. 오뚜기 :  Đồ chơi (giống như con lật đật)
3. 보행기 :  Xe tập đi
4.  유모차 :  Xe đẩy em bé
5.  배냇저고리 :  Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
6.  신생아모자 :  Mũ trẻ sơ sinh
7.  우주복 :  Áo liền quần
8.  기저귀 :  Tã .
9.  기저귀커버 :  Quần lót dùng để mang tả giấy
10.  기저귀밴드 :  Quần lót dùng để mang tả giấy
11. 내의 :  Áo quần mặc lót bên trong
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bé yêu
12.  턱받이 :   Yếm
13.  짱구베개 :  gối (nằm không bị móp đầu vì có chỗ thỏm chính giữa)
14. 좁쌀베개 :  gối
15.  속싸개 :  Khăn trùm , quấn em bé (loại mỏng )
16.  겉싸개 :  Khăn trùm ,quấn em bé (loại dày , quấn ngoài cùng)
17.  손,발싸개 :  Bao tay ,chân
18.  양말 :  Tất, vớ
19.  젓병(소,대) :  Bình sữa (nhỏ ,lớn )
20. 노리개 젓꼭지 :  vú giả (=가짜젓쪽지)
21. 분유 케이스 :  hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )
22. 젓병 집개 :  kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
23.  소독기 세트 :  khử trùng bình sữa ,núm vú
24.  유축기(전동,수동~) :  máy vắt sữa (tự động ,thụ động)
25.  젖병 건조대 :  đồ phơi , làm khô bình sữa
26. 보온병 :  bình giữ nhiệt
27.  포대기 :  Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé
28. 아기띠 :  Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
29.  흔들침대 :  Giường đu đưa
30.  욕조 :  thau tắm
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bé yêu
31.  욕조 등받이 세트 :  thau tắm có tấm đỡ em bé (từ so sinh – 3,4 tháng)
32.  목욕 손타월 :  khăn tắm nhỏ
33.  가제 손수건 :  khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn
34.  면봉 :  bông ngoái tai
35.  물티슈 :  khăn giấy ướt
36.  파우더 :  phấn em bé
37.  로션 :  lotion
38.  오일 :  dầu massage cho em bé
39. 바스 :  như skin hay lotion dùng thoa sau khi tắm
40.  수유 패드 :  Miếng lót ngực khi ra sữa
41.  크림 :  Kem dưỡng da cho bé
42. 샴푸 :  dầu gội
43.  비누 :  xà bông cục
44.  체온계 :  nhiệt kế
45.  안전가위 :  kéo cắt móng tay , chân
46.  코흡입기 :  dụng cụ hút mũi
47.  투약기 :  dụng cụ cho bé uống thuốc
48.  수유 브래지어 :  áo ngực cho con bú.

Từ vựng tiếng Hàncòn rất nhiều đã được tổng hợp và chia sẽ trên website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL , hãy truy cập và bổ sung từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác