Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng điện máy

Thời gian đăng: 27/04/2016 16:05

Trung tâm Tiếng Hàn SOFL cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề đa dạng, phong phú và hữu ích nhằm giúp các bạn cũng cố , vững chắc từ vựng tiếng hàn. Sau đây là từ vựng tiếng hàn về của hàng điện máy

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng điện máy
Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng điện máy

Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về chủ đề cưa hàng điện máy

1. 전자제품점 ( chon cha chê phum chom) : cửa hàng điện máy
2. 텔레비전 ( thê lê bi chon) : tivi
3. 냉장고 ( neng chang kô) : tủ lạnh
4. 에어콘 ( ê o khưn) : máy lạnh
5. 비디오 ( bi ti ô) : đầu máy
6. 물여과기 ( mu ryo koa ki) : máy lọc nước
7. 발전기 ( bal chon ki) : máy phát điện
8. 먼지흡입기 ( mon chi hưp ip ki) : máy hút bụi
9. 변압기 ( byon áp ki) : máy biến thế
10. 팩스기 ( phéc sư ki) : máy fax
11. 레코드 ( rê khô tư) : máy hát đĩa

Kinh nghiệm học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả

12. 환기장치 ( hoan ki chang chi) : quạt trần
13. 축음기 ( chu kưm ki) : máy ghi âm
14. 뜨거운물기계 ( tư ko un mup ki kê) : máy nước nóng
15. 펌프 ( phom phư) : máy bơm nước
16. 벽걸이선풍기 ( byoc ko ri son phung ki) : quạt treo tường
17. 영화촬영기 ( dong hoa choal dong ki) : máy quay phim
18. 전기 밥솥 ( chon ki bap sôt) : nồi cơm điện
19. 가스레인지 ( ka sư rê im chi) : bếp ga
20. 모터 ( mô tho) : mô tơ
21. 다리미 ( ta ri mi) : bàn ủi
Kho từ vựng tiếng hàn của bạn đã có cho bản thân những từ vựng tiếng hàn về cửa hàng điện máy chưa? Vậy hãy cùng trung tâm tiếng hàn SOFL  sưu tầm cho bản thân bạn bộ từ vựng tiếng hàn này ngay nào!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác