Đang thực hiện

​Từ vựng tiếng Hàn về hoa quả

Thời gian đăng: 18/01/2016 14:31
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về các loại quả thông dụng và thường được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta nói chung và người Hàn nói riêng , cùng học và lưu lại làm tài liệu tham khảo nếu lỡ như quên béng đi nhé .

Kho từ vựng tiếng Hàn vô cùng đa dạng và phong phú , đây cũng là điểm mối chốt khiến người học gặp rất nhiều khó khăn . Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là 1 giải pháp hoàn hảo đem lại cho người học vốn từ vựng phong phú hơn , đặc biệt việc liên kết các từ vựng theo chủ đề giúp người học nhớ lâu , nhiều hơn . Các bạn có thể tạo các thẻ flashcash hoặc viết note từ vựng để học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhé .

Trái cây luôn là chủ đề từ vựng hàng đầu mà người học bất kỳ ngôn ngữ nào cũng cần đến đầu tiên bởi sự góp mặt của nó trong rất nhiều tình huống hàng ngày . Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã sưu tầm và chia sẽ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn về hoa quả qua bài viết dưới đây .
 
1. 과일 (koa-il): Hoa quả
2. 포도 (po-to): Quả nho
3. 청포도 (cheong-po-to): Nho xanh
4. 건포도 (keon-po-to): Nho khô
​Từ vựng tiếng Hàn về hoa quả
5. 토마토 (to-ma-to): Quả cà chua
6. 바나나 (ba-na-na): Quả chuối
7. 호두 (ho-du): Quả hồ đào (óc chó)
8. 사과 (sa-koa): Quả táo
9. 배 (bae): Quả lê
10. 딸기 (ttal-ki): Dâu tây
11. 검은딸기(산딸기) (keom-eun-ttal-ki): Dâu đen (dâu ta)
12. 멜론: (mel-lon): Dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
13. 수박 (su-bak): Dưa hấu
14. 참외 (cham-oe): Dưa vàng
15. 오이 (o-i): Dưa chuột
16. 파인애플 (pa-in-e-peul): Quả dứa
17. 복숭아 (bok-sung-a): Quả đào
18. 금귤 (keum-kyyul): Quả quất
19. 밀크과일 (mil-keu-koa-il): Quả vú sữa
​Từ vựng tiếng Hàn về hoa quả
20. 번여지(망까오) (beon-yeo-ji (mang-kka-o)): Mãng cầu (quả na)
21. 롱안 (long-an): Quả nhãn
22. 사보체 (sa-bo-che): Quả hồng xiêm
23. 살구 (sal-ku): Quả mơ
24. 매실 (mae-sil): Loại quả có vị giống quả mơ
25. 람부탄 (쩜쩜) (lam-bu-than (jeom-jeom)): Quả chôm chôm
26. 키위 (ki-wi): Quả kiwi
27. 체리 (che-ri): Quả anh đào
28. 망고스틴 (망꾿) (mang-ko-seu-thin (mang-kkut)): Quả măng cụt
29. 옥수수 (ok-su-su): Bắp ngô
30. 아보카도 (a-bo-kha-to): Quả bơ
Trên đây là chủ đề từ vựng tiếng Hàn về hoa quả , ngoài ra còn rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Hàn khác cũng được tổng hợp và chia sẽ trên website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL , các bạn có thể tìm và tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé . Trân Trọng!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác