Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân cho cô dâu Việt

Thời gian đăng: 02/06/2016 11:24
Kết hôn với người ngoại quốc đặc biệt là người Hàn Quốc từ lâu đã trở thành một trong những vấn đề hót của các cô gái Việt. Và học từ vựng tiếng hàn về hôn nhân dành cho cô dâu Việt đang là một giải pháp giải quyết ít nhiều khó khăn cho cô dâu Viêt!
Từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân cho cô dâu Việt
Để cung cấp kiến thức cho các cô dâu Việt muốn kết hôn với người Hàn Quốc cũng như các bạn học tiếng Hàn bổ sung thêm một chủ đề tiếng Hàn thú vị, Trung tâm Tiếng Hàn SOFL xin chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân. Hi vọng nó có thể giúp ích cho các bạn!
1. 결혼 : kết hôn
2. 혼인 : hôn nhân
3. 혼수 : hôn thú
4. 혼례 : hôn lễ
5. 맞선 : giới thiệu, coi mắt, ra mắt
6. 미혼 : độc thân
7. 기혼자 : người đã lập gia đình
8. 초혼 : kết hôn lần đầu
9. 재혼 : tái hôn
10. 숫처녀 : trinh nữ
11.숫총각 : trai tân
12.노처녀 : phụ nữ già, chưa có chồng
13.노총각 : đàn ông già chưa vợ
14.처녀 : thiếu nữ
15.결혼 : 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn
16.결혼반지 : nhẫn kết hôn
17.결혼식 : lễ kết hôn
18.궁합 : cung hợp
19.금실 : duyên vợ chồng
20. 시댁 : nhà chồng
21. 시집 가다 : lấy chồng
22. 장가 가다 : lấy vợ
23. 신랑 : chú rể
24. 신부 : cô dâu
25. 신방 : phòng tân hôn
26. 신혼 : tân hôn
27.신혼부부 : vợ chồng mới cưới
28.신혼여행 : du lịch tân hôn
29.애정 : ái tình, tình cảm
30.약혼 : hứa hôn, đính hôn
Học tiếng hàn trực tuyến giải pháp học tiếng hàn hiện đại nhất
Học tiếng hàn trực tuyến giải pháp học tiếng hàn hiện đại nhất
31.약혼녀 : phụ nữ đã đính hôn
32.약혼반지 nhẫn đính hôn
33.약혼식 : lễ đính hôn
34.연애하다 : yêu đương, hẹn hò
35.혼인신고 : đăng ký kết hôn
36.혼담 : nói chuyện hôn nhân
37.하객 : khách mừng
38.예물 : lễ vật
39.웨딩드레스 : áo cưới
40.총의금 : tiền chúc mừng
41.전통혼례 hôn lễ truyền thống 
42.청혼하다 cầu hôn
43.청첩장 : thiệp mời
44.처가살이 : cuộc sống ở nhờ nhà vợ
45.중매쟁이 : người làm mai
46.중매결혼 : hôn nhân do môi giới
47.중매 : môi giới
48.주례 : chủ lễ
49.폐백 : lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ
50.일부일체제 : chế độ một chồng một vợ
51.부부생활 sinh hoạt vợ chồng
52.배우자 : bạn đời
53.분가 : sống riêng
54.바람 피우다 : ngoại tình
55.성생활 : sinh hoạt tình dục
56.출산하다/낳다/분만하다/해산 : sinh đẻ
57.순산 : sinh đẻ thuận lợi
58.자연분만 : sinh tự nhiên
59.인공분만 : sinh đẻ nhân tạo
60.인공수 : thụ tinh nhân tạo
61.자공 : tử cung
62.임신 : có mang
63.입덧 : nghén
64.득녀하다 : sinh con gái
65.득남하다 : sinh con trai
66.피임약 : thuốc tránh thai
67.피임 : tránh thai
Học từ vựng tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt là giải pháp thiết thực nhất cho cô dâu Việt muốn lấy chồng Hàn Quốc. Hãy tham khảo khóa học tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt tại Trung tâm Tiếng Hàn SOFL nhé! Chúc các bạn thành công với những gì mình chọn!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác