Đang thực hiện

​Từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân

Thời gian đăng: 11/03/2016 14:54
Đối với các bạn học tiếng Hàn thì từ vựng là một phần vô cùng quan trong quyết định tớ sự thành công của người học. Tuy nhiên , kho từ vựng lớn như vậy, làm sao học hết? Hãy đến với từ vựng tiếng hàn về hôn nhân trong bài học ngày hôn nay nào!
Bạn có biết từ vựng tiếng hàn nào về hôm nhân không?
Bạn có biết từ vựng tiếng hàn nào về hôm nhân không?
Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân. Hãy lưu lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé.
1. 결혼 : lập gia đình
2. 초혼 : kết hôn lần đầu
3. 재혼 : tái hôn
4. 기혼자 : người đã lập gia đình
5. 맞선 : giới thiệu, coi mắt, ra mắt
6. 미혼 : độc thân
7. 혼인 : hôn nhân
8. 혼수 : hôn thú
9. 혼례 : hôn lễ
10. 숫처녀 : trinh nữ
11. 숫총각 : trai tân
12. 노처녀 : phụ nữ già, chưa có chồng
13. 노총각 : đàn ông già chưa vợ
14. 처녀 : thiếu nữ
15. 결혼 기념일 : ngày kỷ niệm kết hôn
16. 결혼반지 : nhẫn kết hôn
17. 결혼식 : lễ kết hôn
18. 궁합 : cung hợp
19. 금실 : chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)
20. 시댁 : nhà chồng
21. 시집 가다 : lấy chồng
22. 장가 가다 : lấy vợ
23. 신랑 : chú rể
24. 신부 : cô dâu
25. 신방 : phòng tân hôn
26. 신혼 : tân hôn
27. 신혼부부 : vợ chồng mới cưới
28. 신혼여행 : du lịch tân hôn
29. 애정 : ái tình, tình cảm
30. 약혼 : hứa hôn, đính hôn
31. 약혼녀 : phụ nữ đã đính hôn
32. 약혼반지 : nhẫn đính hôn
33. 약혼식 : lễ đính hôn
34. 연애하다 : yêu đương, hẹn hò
35. 혼인신고 : đăng ký kết hôn
Cách đọc tiếng hàn đúng đắn
Cách đọc tiếng hàn đúng đắn
36. 혼담 : nói chuyện hôn nhân
37. 하객 : khách mừng
38. 예물 : lễ vật
39. 웨딩드레스 : áo cưới
40. 총의금 : tiền chúc mừng
41. 전통혼례 : hôn lễ truyền thống
42. 청혼하다 : cầu hôn
43. 청첩장 : thiệp mời
44. 처가살이 : cuộc sống ở nhờ nhà vợ
45. 중매쟁이 : người làm mai
46. 중매결혼 : hôn nhân do môi giới
47. 중매 : môi giới
48. 주례 : chủ lễ
49. 폐백 : lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ
50. 일부일체제 : chế độ một chồng một vợ
51. 부부생활 : sinh hoạt vợ chồng
52. 배우자 : bạn đời
53. 분가 : sống riêng
54. 바람 피우다 : ngoại tình
55. 성생활 : sinh hoạt tình dục
56. 출산하다/낳다/분만하다/해산 : sinh đẻ
57. 순산 : sinh đẻ thuận lợi
58. 자연분만 : sinh tự nhiên
59. 인공분만 : sinh đẻ nhân tạo
60. 인공수정 : thụ tinh nhân tạo
61. 자공 : tử cung
62. 임신 : có mang
63. 피임약 : thuốc tránh thai
64. 피임 : tránh thai
65. 탯줄 : dây rốn
66. 태아 : bào thai, thai nhi
67. 태기 : thai kỳ, tuổi của thai nhi
68. 잉꼬부부 : vợ chồng rất yêu thương nhau
69. 입덧 : nghén
70. 득남하다 : sinh con trai
71. 득녀하다 : sinh con gái
Như trên là những chia sẻ trung tâm tiếng hàn SOFL về từ vựng tiếng hàn về hôn nhân, mong rằng với những kiến thức trên có thể giúp các bạn có cho bản thân những bộ từ vựng hữu ích.

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác