Đang thực hiện

​Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

Thời gian đăng: 12/01/2016 14:07
Những người học tiếng Hàn không phải ai cũng biết , gọi được tên của bản thân những tích cách đó . Hãy cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL bổ sung các từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người nhé .
Học tiếng hàn cơ bản có khó không?
Học tiếng hàn cơ bản có khó không?
 
 
Khi học tiếng Hàn , từ vựng là một khía cạnh mà bạn cần quan tâm và thường xuyên trau dồi . Cách học từ vựng tốt nhất là học thường xuyên , liên tục . Mỗi ngày bạn nên học từ 3-5 từ mới , cứ liên tục như thế trong suốt quá trình học thì lượng từ vựng của các bạn sẽ được tăng lên đáng kể đấy .
Trung tâm tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn về tính cách . Các từ vựng này dùng để miêu tả bản thân , bạn bè ,...và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hãy học và ghi chép cẩn thận làm tài liệu học sau này nhé .
1. 겸손하다: khiêm tốn
2. 까다롭다: khó tính ,cầu kì, rắc rối
3. 꼼꼼하다: thận trọng , cẩn thận
4. 단순하다: giản dị, không cầu kì,mộc mạc ,đơn sơ
5. 다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp , vội vàng.
6. 변덕스럽다: tính dễ thay đổi
7. 보수적이다: bảo thủ >< 개방적이다
8. 시원시원하다: dể chịu, thỏai mái.
9. 싫증을 잘 내다: dể phát chán

10. 예술 감각이 있다: có tính nghệ thuật
11. 융통성이 있다: tính linh động
12. 이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
13. 이성적이다: hợp lí. Có lí
14. 감성적이다: dễ xúc động , đa cảm , nhạy cảm
15. 직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng
16. 차분하다: trầm tỉnh, điềm tỉnh
17. 털털하다: dễ dãi,(><엄격하다)
18. 부드럽다: dịu dàng
19. 구두쇠이다: nhím , ích kỉ, keo kiệt
20. 친절하다: nhiệt tình, tốt bụng
21. 온화하다: ôn hòa
22. 마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp
23. 질투심이 많다 : ghen tị
24. 현명하다: khôn khéo
25. 착하다: hiền
26. 내성적: nội tâm, khép kín
27. 외향적: hướng ngoại, cởi mở(><26)
28. 긍정적: theo khuynh hướng tích cực
29. 부정적: theo khuynh hướng tiêu cực
30. 적극적: tích cực
31. 소극적: tiêu cực(><30)
32. 부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng
33. 창피하다: xấu hổ( mức độ cao hơn 32)
34. 용맹하다: dũng mãnh
35. 재미 있다: vui tính
36. 용감하다 :cũng cảm
Xem thêm: Thông tin tiếng hàn xuất khẩu lao động mới nhất
Xem thêm: Thông tin tiếng hàn xuất khẩu lao động mới nhất
37. 부럽다 : ganh tị
38. 효도하다 : hiếu thảo
39. 불효하다 : bất hiếu
40. 얌전하다 : lịch sự,lịch thiệp
41. 똑똑하다: thông minh (~총명하다)
42. 어리석다: đần độn( ~우둔하다,무디하다)
43. 나쁘다: xấu
44. 예쁘다,곱다: đẹp
45. 악하다: độc ác(~흉악하다)
46. 선하다: lương thiện(><45)
47. 지혜롭다: khôn khéo(~슬기롭다)
48. 따뜻하다: ấm áp
49. 차갑다: lạnh lùng
50. 예민하다: nhạy cảm
51. 폭력적이다: tính bạo lực
52. 고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp
53. 자상하다: chu đáo
54. 무뚝뚝하다: cứng nhắc, tho lo, cuc can..
55. 두려움이 많다: nhiều nỗi lo sợ hãi
56. 걱정이 있다: có nỗi lo
57. 고민이 많다: lo lắng, suy nghĩ nhiều( nhẹ hơn so với 56)
58. 망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán(~우유부단하다)
59. 엄하다,엄격하다: nghiêm khắc
60. 욕심이 많다. tham lam
61. 인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng
62. 거만하다: tự đắc
63: 부지런하다: chịu khó
64. 낭만적이다: tính lãng mạn
65: 낙천적이다: tính lạc quan
Học tiếng hàn với thiên nhiên nào!
Học tiếng hàn với thiên nhiên nào!
66: 비관적이다: tính bi quan
67: 느긋하다: thảnh thơi
68: 소심하다: nhút nhát
69: 얼렁뚱땅하다: cẩu thả
70: 이상적이다: tính lý tưởng
71: 촌스럽다: quê, lúa
72: 호기심이 많다: tính hiếu kì
73: 성격이 급하다: tính cấp bách
74: 여성스럽다: nữ tính
75: 남성스럽다: nam tính
76. 상냥하다: dịu dàng, tế nhị
77. 소금보다 짜다:keo kiệt
78. 심술궂다: gây phiền não cho người khác
79. 비엣트남어 사전에 : chịu khó ,cố găng làm việc khó khăn, vất vả.
Các bài từ vựng tiếng Hàn cơ bản còn rất nhiều đã được trung tâm Tiếng Hàn SOFL sưu tầm và đăng tải ở phần cùng học tiếng Hàn , các bạn có thể tìm đọc để bổ sung vốn từ vựng nhé ! Trân Trọng!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác