Đang thực hiện

​99 động từ tiếng Hàn thường dùng

Thời gian đăng: 15/03/2016 14:24
Các động từ tiếng hàn thông dụng là một trong những chủ đề quan trọng hàng đầu mà người học bất kỳ ngoại ngữ nào cũng phải nắm chắc được bởi sự góp mặt của nó trong rất nhiều ngữ cảnh hàng ngày. Dù là làm việc, chơi,... đều sử dụng. Vậy bạn đã biết những động từ này chưa?
Động từ nào hay được sử dụng?
Động từ nào hay được sử dụng?
Trung tâm Nhật Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn 99 động từ tiếng hàn thường dùng trong giao tiếp. Lưu lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn giao tiếp giỏi ngôn ngữ này nhé.
1. 오다 : tới
2. 마시다: uống
3. 먹다: ăn
4. 주다: cho
5. 가다: đi
6. 듣다: nghe
7. 배우다: học
8. 만들다: làm gì
9. 앉다: ngồi
10.자다: ngủ
11.씻다: rửa
12.쓰다: viết
13.울다: khóc
14.갖다: có
15.웃다: cười
16.보다: thấy, nhìn
17.일어나다: thức dậy
18. 걷다: bước
19. 춤추다: nhảy
20. 만나다: gặp gỡ
21. 공부하다: học
22. 운전하다: lái
23. 사다: mua
24. 읽다: đọc
25. 주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn
26. 입다: mặc
27. 찍다: chụp ảnh
28. 쓰다: mặc
29. 신다: mặc
30. 빌리다: vay
31. 전화하다: gọi điện
32. 말하다: nói chuyện
33. 가르치다: dạy bảo
34. 기다리다: đợi
35. 걸다: gọi
36. 청소하다: làm sạch
37. 타다: đi xe cộ
38. 나가다: đi ra
39. 들어오다: đi vào
40. 물어보다: hỏi
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến dành cho người đi làm
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến dành cho người đi làm
41. 필요하다: cần
42. 도와주다: giúp đỡ
43. 열다: mở
44. 닫다: đóng
45. 일하다: làm việc
46. 쉬다: nghỉ ngơi
47. 운동하다: vận động
48. 생각하다: suy nghĩ
49. 알다: biết
50. 모르다: không biết
51. 요리하다:nấu nướng
52. 끓이다: luộc
53. 썰다: thái
54.튀기다: rán
55.재다: cân đo
56.섞다: to mix, blend
57.굽다: to roast, grill, bake
58.볶다: to fry
59.찌다: to steam
60.휘젓다: to stir
61.하다: làm gì
62.있다: có
63.없다: không có
64. 이야기하다: nói chuyện
65. 연습하다: luyện tập
66. 묻다: hỏi
67. 내다: chơi
68. 살다: sống
69. 죽다: chết
70. 태어나다: sinh ra
71. 사랑하다: yêu
72. 좋아하다: thích
73. 싫어하다: ghét
74. 결혼하다: kết hôn
Bạn nghĩ học đọc tiếng hàn có khó không?
Bạn nghĩ học đọc tiếng hàn có khó không?
75. 축하하다: chúc mừng
76. 걱정하다: lo lắng
77. 약속하다: hứa, hẹn
78. 거짓말하다: nói dối
79. 고백하다: thú nhận
80. 죄송하다: xin lỗi
81. 찾다: tìm kiếm
82. 준비하다: chuẩn bị
83. 가지다: có
84. 기억하다: ghi nhớ
85. 꿈꾸다: mơ
86. 시작하다: bắt đầu
87. 끝나다: kết thúc
88. 보내다: gửi
89. 사용하다: sử dụng
90. 팔다: bán
91. 싸우다: đánh
92. 대답하다: trả lời
93. 소개하다: giới thiệu
94. 출발하다: khởi hành
95. 도착하다: tới nơi
96. 벗다: Cởi, mặc đồ
97. 이기다: thắng
98. 지다: thua
99. 서두르다: vội
Nếu bạn còn đang thấy khó với động từ tiếng hàn thì 99 động từ tiếng hàn thông dụng đã giải quyết phần nào, những khó khăn mà các bạn gặp phải về động từ tiếng hàn phải không?Chúc các bạn học tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác