Đang thực hiện

Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”

Thời gian đăng: 25/05/2020 15:12
Các bạn hãy cùng Hàn Ngữ SOFL tìm hiểu những từ vựng Hán Hàn gốc “보” trong chủ đề học tiếng Hàn qua âm Hán nhé!
 
 Âm Hán Hàn “보” khá thông dụng trong giao tiếp và văn viết của người Hàn, chúng có các nghĩa: Bộ, bổ, báo, bảo, phổ.

 Âm Hán Hàn 보 có nghĩa là Bộ gồm:

Bộ phúc (bước chân): 보폭
Bộ hành (đi bộ): 보행
Cấp bộ (bước chân vội vã): 급보
Cạnh bộ (đi bộ): 경보
Bộ điệu (nhịp bước):  보조
Hoành bộ (đi ngang): 횡보
Bộ đạo (đi bộ): 보도
Bộ binh: 보병
Nhượng bộ: 양보
Tiến bộ: 진보
Thoái bộ (thụt lùi, tụt hậu): 퇴보
 m Hán Hàn 보 có nghĩa là Bổ gồm:
Bổ giác (góc phụ): 보각
Bổ giảng (bài giảng thêm): 보강
Bổ cường (sự củng cố, tăng cường): 보강
Bổ khuyết (bổ sung, bù đắp): 보결
Bổ tu (sửa chữa): 보수
Bổ tập (học thêm): 보습
Bổ thận (bổ cho cơ thể): 보신
Bổ thận: 보신
Bổ ngữ: 보어
Bổ hoàn (bổ sung cho hoàn chỉnh): 보완
Bổ di (bổ sung): 보유
Bổ trợ (giúp đỡ, người phụ tá): 보조
Bổ túc (bổ sung): 보족
Bổ thính khí (máy trợ thính): 보청기
Bổ sung: 보충
Bổ dược (thuốc bổ): 보약
Bổ huyết: 보혈
Bổ cấp (cung cấp, nạp vào): 보급
 m Hán Hàn 보 có nghĩa là Báo:
Báo cáo: 보고
Báo cáo thư (bản báo cáo): 보고서
Cảnh báo: 경보
Công báo (thông báo công khai): 공보
Cấp báo (báo gấp): 급보
Niên báo (báo cáo hằng năm): 연보
Nguyệt báo (báo cáo hàng tháng): 월보
Nhật báo (báo thường ngày, báo ngày): 일보
Hội báo (báo cáo đại hội): 회보
Khoái báo (tin vui): 쾌보
Hỉ báo (tin vui): 희보
Hung báo (tin dữ): 흉보
Chiến báo (báo cáo chiến trận): 전보
Tạp báo (tin vặt, tin nhỏ): 잡보
Tình báo, thông tin:  정보
Ứng báo (báo ứng): 응보
Dự báo:예보. Nhật khí dự báo (dự báo thời tiết): 일기예보
Báo quốc: 보국
Báo đáp: 보답
Báo thường (bồi thường): 보상. Tiền bồi thường: 보상금
Báo ân: 보은
Nghiệp báo (quả báo): 업보
Hồi báo (câu trả lời, quay về báo cáo): 회보
Phó báo (bản cáo phó): 부보.

 m Hán Hàn 보 có nghĩa là Bảo gồm:
Bảo kiện (bảo vệ sức khỏe): 보견
Bảo kiện sở (sở y tế, trạm xá): 보견소
Bảo lũy (pháo đài): 보루
Bảo lưu: 보류
Bảo mẫu: 보모
Bảo thân (bảo vệ cơ thể, phòng thân): 보신
Bảo an: 보안
Bảo dưỡng (nghỉ ngơi): 보양
Bảo hữu (có, sở hữu): 보유
Bảo toàn (giữ cho nguyên vẹn): 보전
Bảo tồn: 보존
Bảo chứng (bảo lãnh, bảo hành): 보증
Giấy bảo hành: 보증서. Thời gian bảo hành: 보증기간
Bảo thủ: 보수
Bảo hộ (bảo vệ): 보호
Bảo hiểm: 보험. Sanh mệnh bảo hiểm (bảo hiểm nhân thọ): 생명보험
Bảo quản: 보관
Bảo thạch (đá quý): 보석
Bảo kiếm: 보검
Bảo khố (kho tàng châu báu): 보고
Bảo đao: 보도
Bảo vật: 보물
Bảo bối: 보배
Bảo điển (sách quý): 보전
Gia bảo: 가보
Quốc bảo: 국보
Tài bảo: 재보
Hồng bảo thạch (hồng ngọc): 홍보석

 Âm Hán Hàn 보 có nghĩa là Phổ gồm:
Phổ thông (bình thường): 보통. Người bình thường: 보통사람
Phổ cập: 보급
Phổ biến: 보편.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn sớm học thuộc và sử dụng được những từ vựng Hán Hàn gốc “보”. Hãy tham khảo thêm những từ vựng Hán Hàn thú vị khác qua các bài viết của SOFL nhé!

Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Các tin khác