Thời gian đăng: 28/01/2018 21:04
Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Hàng không nhé. Đặc biệt với những bạn đang làm trong lĩnh vực này nhé.
비행기 편명: Số của chuyến bay
여권: Hộ chiếu
출발: Khởi hành
도착: Cập bến, đến nơi
이륙하다: Cất cánh
착륙하다: Hạ cánh
난기류: Không khí xáo động, xoáy
현지 시간: Giờ hiện tại ở địa phương
시차: Sự khác biệt giờ giấc
탑승 시간: Giờ lên máy bay (tàu)
국내선 공항: Sân bay nội địa
국제선 공항: Sân bay quốc tế
보통석: Hạng thường
통로측 좌석: Chỗ ngồi gần lối đi
승무원: Phi hành đoàn
여자 승무원: Nữ tiếp viên
남자 승무원: Nam tiếp viên
목적지: Nơi đến
종착역(지): Trạm cuối cùng
출구: Cửa thoát ra
공항: Sân bay
국제 공항: Sân bay quốc tế
초과중량: Quá trọng lượng
비상구: Cửa thoát hiểm
손수레: Xe đẩy tay
귀빈실: Phòng VIP (khu vực dành cho khách VIP)
검역소: Trạm kiểm dịch
세관 신고: Khai hải quan 활주로: Đường băng
탑승권: Thẻ lên tàu
항공권: Vé máy bay
접속 항공편: Chuyến bay nối tiếp
귀환 항공편: Chuyến bay về
직행 항공편: Chuyến bay trực tiếp
출발 로비: Lối khởi hành
도착 로비: Hành lang nơi đến
국내선 터미널: Sân bay nội địa (trạm nội địa)
국제선 터미널: Sân bay quốc tế (trạm quốc tế)
보안 검사: Kiểm tra an ninh
기내 소지품: Khoang hành lý
검열: Kiểm tra
항공 회사의 카운터: Quầy thủ tục
항공 회사의 직원: Nhân viên hàng không
예약: Giữ chỗ
비행시간표: Lịch trình bay
출발 시간: Giờ khởi hành
도착 시간: Giờ đến
대합실: Phòng đợi
입국 카드: Phiếu xuất nhập cảnh
Hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng tiếng Hàn trên và theo dõi những bài học tiếp theo của Trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé.
비행기 편명: Số của chuyến bay
여권: Hộ chiếu
출발: Khởi hành
도착: Cập bến, đến nơi
이륙하다: Cất cánh
착륙하다: Hạ cánh
난기류: Không khí xáo động, xoáy
현지 시간: Giờ hiện tại ở địa phương
시차: Sự khác biệt giờ giấc
탑승 시간: Giờ lên máy bay (tàu)
국내선 공항: Sân bay nội địa
국제선 공항: Sân bay quốc tế
보통석: Hạng thường
Xem thêm từ vựng tiếng Hàn thông dụng
창측 좌석: Chỗ ngồi gần cửa sổ통로측 좌석: Chỗ ngồi gần lối đi
승무원: Phi hành đoàn
여자 승무원: Nữ tiếp viên
남자 승무원: Nam tiếp viên
목적지: Nơi đến
종착역(지): Trạm cuối cùng
출구: Cửa thoát ra
공항: Sân bay
국제 공항: Sân bay quốc tế
초과중량: Quá trọng lượng
비상구: Cửa thoát hiểm
손수레: Xe đẩy tay
귀빈실: Phòng VIP (khu vực dành cho khách VIP)
검역소: Trạm kiểm dịch
세관 신고: Khai hải quan 활주로: Đường băng
탑승권: Thẻ lên tàu
항공권: Vé máy bay
접속 항공편: Chuyến bay nối tiếp
귀환 항공편: Chuyến bay về
직행 항공편: Chuyến bay trực tiếp
출발 로비: Lối khởi hành
도착 로비: Hành lang nơi đến
국내선 터미널: Sân bay nội địa (trạm nội địa)
국제선 터미널: Sân bay quốc tế (trạm quốc tế)
보안 검사: Kiểm tra an ninh
기내 소지품: Khoang hành lý
검열: Kiểm tra
항공 회사의 카운터: Quầy thủ tục
항공 회사의 직원: Nhân viên hàng không
예약: Giữ chỗ
비행시간표: Lịch trình bay
출발 시간: Giờ khởi hành
도착 시간: Giờ đến
대합실: Phòng đợi
입국 카드: Phiếu xuất nhập cảnh
Hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng tiếng Hàn trên và theo dõi những bài học tiếp theo của Trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc - Bài học đi làm cho người trẻ
“Ngả mũ” trước vẻ đẹp của núi tuyết Taebaeksan tại Hàn Quốc
Thi TỐT NGHIỆP XONG đi DU HỌC HÀN QUỐC ở đâu?
Cử nhân Hàn Quốc học và cơ hội việc làm không hề thấp
Phải làm gì nếu gặp tai nạn ở Hàn Quốc ?
Tìm hiểu về du học Hàn Quốc tại Đại học Sogang
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288